Yearn yPRISMAYPRISMA sang HKD:Chuyển đổi Yearn yPRISMA (YPRISMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

YPRISMA/HKD: 1 YPRISMA ≈ $0.3651 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Yearn yPRISMA Thị trường hôm nay

Yearn yPRISMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yearn yPRISMA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3651. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YPRISMA, tổng vốn hóa thị trường của Yearn yPRISMA tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Yearn yPRISMA tính bằng HKD đã tăng $0.00008031, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yearn yPRISMA tính bằng HKD là $1.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1168.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YPRISMA sang HKD

$0.3651+0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YPRISMA sang HKD là $0.3651 HKD, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YPRISMA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YPRISMA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Yearn yPRISMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YPRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YPRISMA/-- Spot is $ and --, and YPRISMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yearn yPRISMA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi YPRISMA sang HKD

logo Yearn yPRISMASố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1YPRISMA
0.36HKD
2YPRISMA
0.73HKD
3YPRISMA
1.09HKD
4YPRISMA
1.46HKD
5YPRISMA
1.82HKD
6YPRISMA
2.19HKD
7YPRISMA
2.55HKD
8YPRISMA
2.92HKD
9YPRISMA
3.28HKD
10YPRISMA
3.65HKD
1,000YPRISMA
365.13HKD
5,000YPRISMA
1,825.65HKD
10,000YPRISMA
3,651.31HKD
50,000YPRISMA
18,256.56HKD
100,000YPRISMA
36,513.12HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang YPRISMA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Yearn yPRISMA
1HKD
2.73YPRISMA
2HKD
5.47YPRISMA
3HKD
8.21YPRISMA
4HKD
10.95YPRISMA
5HKD
13.69YPRISMA
6HKD
16.43YPRISMA
7HKD
19.17YPRISMA
8HKD
21.9YPRISMA
9HKD
24.64YPRISMA
10HKD
27.38YPRISMA
100HKD
273.87YPRISMA
500HKD
1,369.37YPRISMA
1,000HKD
2,738.74YPRISMA
5,000HKD
13,693.7YPRISMA
10,000HKD
27,387.41YPRISMA

Bảng chuyển đổi số tiền YPRISMA sang HKD và HKD sang YPRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 YPRISMA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang YPRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yearn yPRISMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YPRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YPRISMA = $0.05 USD, 1 YPRISMA = €0.04 EUR, 1 YPRISMA = ₹3.92 INR, 1 YPRISMA = Rp710.9 IDR, 1 YPRISMA = $0.06 CAD, 1 YPRISMA = £0.04 GBP, 1 YPRISMA = ฿1.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.91
logo BTCBTC
0.0005396
logo ETHETH
0.01489
logo XRPXRP
20.31
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.07922
logo SOLSOL
0.3657
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,147.62
logo STETHSTETH
0.01492
logo DOGEDOGE
285.34
logo TRXTRX
185
logo ADAADA
81.73
logo WBTCWBTC
0.0005397
logo LINKLINK
2.98
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yearn yPRISMA (YPRISMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng YPRISMA của bạn

Nhập số lượng YPRISMA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yearn yPRISMA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yearn yPRISMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yearn yPRISMA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yearn yPRISMA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yearn yPRISMA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yearn yPRISMA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yearn yPRISMA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.