Viction Thị trường hôm nay
Viction đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VIC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹22.09. Với nguồn cung lưu hành là 121,956,349.9 VIC, tổng vốn hóa thị trường của VIC tính bằng INR là ₹225,135,504,051.45. Trong 24h qua, giá của VIC tính bằng INR đã giảm ₹-0.894, biểu thị mức giảm -3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIC tính bằng INR là ₹324.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIC sang INR là ₹22.09 INR, với sự thay đổi -3.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VIC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Viction
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2685 | -0.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2681 | -0.89% |
The real-time trading price of VIC/USDT Spot is $0.2685, with a 24-hour trading change of -0.44%, VIC/USDT Spot is $0.2685 and -0.44%, and VIC/USDT Perpetual is $0.2681 and -0.89%.
Bảng chuyển đổi Viction sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VIC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIC | 22.09INR |
2VIC | 44.19INR |
3VIC | 66.29INR |
4VIC | 88.38INR |
5VIC | 110.48INR |
6VIC | 132.58INR |
7VIC | 154.67INR |
8VIC | 176.77INR |
9VIC | 198.87INR |
10VIC | 220.96INR |
100VIC | 2,209.69INR |
500VIC | 11,048.48INR |
1,000VIC | 22,096.96INR |
5,000VIC | 110,484.82INR |
10,000VIC | 220,969.64INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.04525VIC |
2INR | 0.09051VIC |
3INR | 0.1357VIC |
4INR | 0.181VIC |
5INR | 0.2262VIC |
6INR | 0.2715VIC |
7INR | 0.3167VIC |
8INR | 0.362VIC |
9INR | 0.4072VIC |
10INR | 0.4525VIC |
10,000INR | 452.55VIC |
50,000INR | 2,262.75VIC |
100,000INR | 4,525.5VIC |
500,000INR | 22,627.54VIC |
1,000,000INR | 45,255.08VIC |
Bảng chuyển đổi số tiền VIC sang INR và INR sang VIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VIC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang VIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Viction phổ biến
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.01INR |
![]() | Rp3,997.23IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.69THB |
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | ₽24.35RUB |
![]() | R$1.43BRL |
![]() | د.إ0.97AED |
![]() | ₺8.99TRY |
![]() | ¥1.86CNY |
![]() | ¥37.94JPY |
![]() | $2.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIC = $0.26 USD, 1 VIC = €0.24 EUR, 1 VIC = ₹22.01 INR, 1 VIC = Rp3,997.23 IDR, 1 VIC = $0.36 CAD, 1 VIC = £0.2 GBP, 1 VIC = ฿8.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3547 |
![]() | 0.00005178 |
![]() | 0.001628 |
![]() | 2.02 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007693 |
![]() | 0.03537 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,413.15 |
![]() | 0.001631 |
![]() | 29.02 |
![]() | 18.38 |
![]() | 8.24 |
![]() | 0.00005178 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 15.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Viction (VIC) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng VIC của bạn
Nhập số lượng VIC của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viction hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viction.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viction sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Viction sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Viction sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Viction sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Viction sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Viction (VIC)

Caldera là gì? Khám phá nền tảng Rollup-as-a-Service và dự đoán giá TOKEN ERA
Caldera đang xây dựng tiêu chuẩn "kết nối" cho các mạng Rollup thông qua RaaS và giao thức chuỗi chéo Metalayer với ngưỡng thấp.

Phân Tích Toàn Diện Viction: Phí Gas Bằng 0, Lựa Chọn Mới Hướng Về Con Người Cho Các Chuỗi Công Khai Layer 1
Viction, trước đây được biết đến với tên gọi TomoChain, là một blockchain Layer 1 tập trung vào con người.

Xu hướng giá Token VIC mới nhất và triển vọng tương lai
Theo các dự báo của thị trường chính thống, giá VIC có thể dao động giữa $0.5 và $1 vào năm 2025. Nếu hệ sinh thái phát triển tốt và thị trường tổng thể phục hồi, việc thách thức mốc $1 là không phải là điều không thể.

Civic (CVC) mang lại quyền riêng tư và sự tin cậy cho hệ sinh thái blockchain như thế nào?
Trong thế giới Web3 phi tập trung, xác minh danh tính là một trong những thách thức lớn nhất.

Viction Crypto vào năm 2025: Giá, Staking, và So sánh với Ethereum
Viction Tiền điện tử

Civic (CVC) là gì? Thông tin chi tiết về token CVC
Khi công nghệ blockchain ngày càng phát triển, nhu cầu về các giải pháp xác minh danh tính an toàn và phi tập trung cũng tăng theo.