Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6251. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,363,807,936.34 KAS, tổng vốn hóa thị trường của Kaspa tính bằng CNY là ¥116,241,521,556.77. Trong 24h qua, giá của Kaspa tính bằng CNY đã tăng ¥0.03308, biểu thị mức tăng +5.600000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kaspa tính bằng CNY là ¥1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01068.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAS sang CNY là ¥0.6251 CNY, với sự thay đổi +5.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kaspa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08882 | +5.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08879 | +4.52% |
The real-time trading price of KAS/USDT Spot is $0.08882, with a 24-hour trading change of +5.87%, KAS/USDT Spot is $0.08882 and +5.87%, and KAS/USDT Perpetual is $0.08879 and +4.52%.
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KAS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAS | 0.62CNY |
2KAS | 1.25CNY |
3KAS | 1.87CNY |
4KAS | 2.5CNY |
5KAS | 3.12CNY |
6KAS | 3.75CNY |
7KAS | 4.37CNY |
8KAS | 5CNY |
9KAS | 5.62CNY |
10KAS | 6.25CNY |
1000KAS | 625.12CNY |
5000KAS | 3,125.62CNY |
10000KAS | 6,251.25CNY |
50000KAS | 31,256.25CNY |
100000KAS | 62,512.51CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.59KAS |
2CNY | 3.19KAS |
3CNY | 4.79KAS |
4CNY | 6.39KAS |
5CNY | 7.99KAS |
6CNY | 9.59KAS |
7CNY | 11.19KAS |
8CNY | 12.79KAS |
9CNY | 14.39KAS |
10CNY | 15.99KAS |
100CNY | 159.96KAS |
500CNY | 799.83KAS |
1000CNY | 1,599.67KAS |
5000CNY | 7,998.39KAS |
10000CNY | 15,996.79KAS |
Bảng chuyển đổi số tiền KAS sang CNY và CNY sang KAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KAS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.4INR |
![]() | Rp1,344.49IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.92THB |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | ₽8.19RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.03TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.76JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAS = $0.09 USD, 1 KAS = €0.08 EUR, 1 KAS = ₹7.4 INR, 1 KAS = Rp1,344.49 IDR, 1 KAS = $0.12 CAD, 1 KAS = £0.07 GBP, 1 KAS = ฿2.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.46 |
![]() | 0.000597 |
![]() | 0.02252 |
![]() | 24.01 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.1021 |
![]() | 0.4264 |
![]() | 70.9 |
![]() | 16,054.76 |
![]() | 352.37 |
![]() | 0.0225 |
![]() | 235.15 |
![]() | 95.34 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.0005978 |
![]() | 153.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kaspa (KAS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaspa sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaspa sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaspa sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaspa (KAS)

KAS Coin là gì? Dự đoán giá KAS Coin cho năm 2025
Tính đến ngày 7 tháng 7, giá mới nhất của KAS Token trên Gate khoảng $0.17, với vốn hóa thị trường lưu hành gần 4.21 tỷ đô la.

Tài sản tiền điện tử Kaspa năm 2025: Khai thác, Giá cả và Cách mua, So với Bitcoin
Khám phá tiềm năng của Kaspa vào năm 2025, từ những đổi mới trong Khai thác đến dự đoán giá.

Triển vọng Đầu tư và Hướng dẫn Khai thác Kaspa 2025: Phân tích Giá Coin, Ví tiền và Sàn giao dịch
Khám phá triển vọng tương lai của Kaspa! Phân tích sâu về dự đoán giá coin năm 2025, chiến lược khai thác, và lý do đầu tư.

Tin tức Kaspa hôm nay: Giá KAS vượt qua $0.11, tăng hơn 80% trong năm nay
Năng lực cốt lõi của Kaspas nằm ở kiến trúc blockDAG độc đáo và giao thức GHOSTDAG.

KAS coin là gì và làm thế nào để mua KAS Coin?
Kaspa là một blockchain Layer 1 dựa trên cơ chế PoW.

Giá Kaspa vào năm 2025: Triển vọng đầu tư và Ảnh hưởng của Web3
Khám phá tiềm năng của Kaspas trong cuộc cách mạng Web3 và triển vọng giá của nó cho năm 2025.