InitiaINIT sang TRY:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Turkish Lira (TRY)

INIT/TRY: 1 INIT ≈ ₺14.68 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺14.68. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng TRY là ₺74,534,968,110.62. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng TRY đã giảm ₺-0.7771, biểu thị mức giảm -5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng TRY là ₺49.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺11.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang TRY

14.68-5.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang TRY là ₺14.68 TRY, với sự thay đổi -5.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.4282
-4.82%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4291
-5.05%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4282, with a 24-hour trading change of -4.82%, INIT/USDT Spot is $0.4282 and -4.82%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4291 and -5.05%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi INIT sang TRY

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1INIT
14.68TRY
2INIT
29.36TRY
3INIT
44.04TRY
4INIT
58.72TRY
5INIT
73.4TRY
6INIT
88.08TRY
7INIT
102.76TRY
8INIT
117.44TRY
9INIT
132.12TRY
10INIT
146.8TRY
100INIT
1,468.03TRY
500INIT
7,340.17TRY
1,000INIT
14,680.34TRY
5,000INIT
73,401.72TRY
10,000INIT
146,803.45TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang INIT

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1TRY
0.06811INIT
2TRY
0.1362INIT
3TRY
0.2043INIT
4TRY
0.2724INIT
5TRY
0.3405INIT
6TRY
0.4087INIT
7TRY
0.4768INIT
8TRY
0.5449INIT
9TRY
0.613INIT
10TRY
0.6811INIT
10,000TRY
681.18INIT
50,000TRY
3,405.91INIT
100,000TRY
6,811.82INIT
500,000TRY
34,059.14INIT
1,000,000TRY
68,118.28INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang TRY và TRY sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.43 USD, 1 INIT = €0.38 EUR, 1 INIT = ₹35.78 INR, 1 INIT = Rp6,497.2 IDR, 1 INIT = $0.58 CAD, 1 INIT = £0.32 GBP, 1 INIT = ฿14.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.819
logo BTCBTC
0.0001241
logo ETHETH
0.003877
logo XRPXRP
4.65
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.01753
logo SOLSOL
0.07798
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
3,437.88
logo DOGEDOGE
62.98
logo STETHSTETH
0.003855
logo TRXTRX
45.23
logo ADAADA
18.24
logo HYPEHYPE
0.3315
logo WBTCWBTC
0.0001242
logo SUISUI
3.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.