Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴152,154.63. Với nguồn cung lưu hành là 120,711,047.83 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng UAH là ₴759,319,840,920,224.28. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng UAH đã giảm ₴-4,664.25, biểu thị mức giảm -3.010000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng UAH là ₴201,677.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴17.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴152,154.63 UAH, với sự thay đổi -3.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,642.45 | -2.62% | |
![]() Giao ngay | $0.03154 | +0.16% | |
![]() Giao ngay | $3,647 | -2.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,640.7 | -2.36% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,642.45, with a 24-hour trading change of -2.62%, ETH/USDT Spot is $3,642.45 and -2.62%, and ETH/USDT Perpetual is $3,640.7 and -2.36%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ETH sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 152,154.63UAH |
2ETH | 304,309.27UAH |
3ETH | 456,463.91UAH |
4ETH | 608,618.55UAH |
5ETH | 760,773.18UAH |
6ETH | 912,927.82UAH |
7ETH | 1,065,082.46UAH |
8ETH | 1,217,237.1UAH |
9ETH | 1,369,391.74UAH |
10ETH | 1,521,546.37UAH |
100ETH | 15,215,463.79UAH |
500ETH | 76,077,318.99UAH |
1000ETH | 152,154,637.99UAH |
5000ETH | 760,773,189.99UAH |
10000ETH | 1,521,546,379.98UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.000006572ETH |
2UAH | 0.00001314ETH |
3UAH | 0.00001971ETH |
4UAH | 0.00002628ETH |
5UAH | 0.00003286ETH |
6UAH | 0.00003943ETH |
7UAH | 0.000046ETH |
8UAH | 0.00005257ETH |
9UAH | 0.00005915ETH |
10UAH | 0.00006572ETH |
100000000UAH | 657.22ETH |
500000000UAH | 3,286.13ETH |
1000000000UAH | 6,572.26ETH |
5000000000UAH | 32,861.3ETH |
10000000000UAH | 65,722.61ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,680.38USD |
![]() | €3,297.25EUR |
![]() | ₹307,467.78INR |
![]() | Rp55,830,391.88IDR |
![]() | $4,992.07CAD |
![]() | £2,763.97GBP |
![]() | ฿121,389.24THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽340,099.13RUB |
![]() | R$20,018.69BRL |
![]() | د.إ13,516.2AED |
![]() | ₺125,620.2TRY |
![]() | ¥25,958.46CNY |
![]() | ¥529,980.98JPY |
![]() | $28,675.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,680.38 USD, 1 ETH = €3,297.25 EUR, 1 ETH = ₹307,467.78 INR, 1 ETH = Rp55,830,391.88 IDR, 1 ETH = $4,992.07 CAD, 1 ETH = £2,763.97 GBP, 1 ETH = ฿121,389.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6941 |
![]() | 0.000105 |
![]() | 0.003286 |
![]() | 3.95 |
![]() | 12.08 |
![]() | 0.01581 |
![]() | 0.06805 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,891.89 |
![]() | 54.09 |
![]() | 0.003324 |
![]() | 38.57 |
![]() | 15.3 |
![]() | 0.0001051 |
![]() | 0.2846 |
![]() | 29.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hướng dẫn Staking ETH trên Gate: Ngưỡng thấp và phần thưởng hàng ngày với ETH
Dịch vụ stake ETH do Gate khởi xướng đã thu hút một số lượng lớn người dùng tham gia nhờ vào ngưỡng thấp, tính thanh khoản cao, và cơ chế phân phối lợi nhuận hàng ngày.

ERC là gì? Tìm Hiểu Chuẩn Token Quan Trọng Nhất Trong Hệ Sinh Thái Ethereum
Tìm hiểu cách các chuẩn ERC như ERC-20, ERC-721 hỗ trợ hợp đồng thông minh và phát triển Web3.

Tỷ giá của Ethereum sang Ruble là gì?
Thị trường tiền điện tử toàn cầu đang trải qua sự biến động gia tăng, và tỷ giá của Ethereum so với đồng Ruble Nga đã trở thành tâm điểm chú ý của các nhà nắm giữ tài sản kỹ thuật số và các thương nhân xuyên biên giới.

Gate ETH Khai thác: Tận dụng tối đa ETH đã đặt cọc của bạn và kiếm được lợi nhuận hào phóng
Sản phẩm Khai thác ETH của Gate đã trở thành một điểm vào quan trọng cho người dùng tham gia vào các khoản lợi nhuận của hệ sinh thái ETH nhờ vào ngưỡng thấp, lợi nhuận ổn định và tính thanh khoản mạnh.

Dự đoán giá Ethereum 2025: Liệu ETH có thể vượt qua $10,000?
Đằng sau sự bùng nổ mạnh mẽ của ETH là sự gia tăng lớn của quỹ tổ chức và sự ấm lên liên tục của kỳ vọng ETF.

Sự Chuyển Đổi của Omni Network: Thách Thức và Cơ Hội Sau Khi Tether Ngừng Hỗ Trợ USDT
Với việc Tether thông báo sẽ ngừng hỗ trợ USDT trên nhiều blockchain, bao gồm Omni, vào ngày 1 tháng 9 năm 2025, mạng lưới Omni cũng đang đối mặt với những thách thức chưa từng có.