CurveCRV sang IDR:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CRV/IDR: 1 CRV ≈ Rp15,169.73 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Curve chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,169.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,374,396,699 CRV, tổng vốn hóa thị trường của Curve tính bằng IDR là Rp316,277,379,503,046,343.92. Trong 24h qua, giá của Curve tính bằng IDR đã tăng Rp2,886.95, biểu thị mức tăng +24.790000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Curve tính bằng IDR là Rp233,158.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,735.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang IDR

Rp15,169.73+24.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang IDR là Rp15,169.73 IDR, với sự thay đổi +24.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Curve

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CurveCRV/USDT
Giao ngay
$0.9678
+24.70%
logo CurveCRV/BTC
Giao ngay
$0.000008156
+24.86%
logo CurveCRV/ETH
Giao ngay
$0.0002794
+13.25%
logo CurveCRV/USDC
Giao ngay
$0.9687
+24.76%
logo CurveCRV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9685
+24.09%

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.9678, with a 24-hour trading change of +24.70%, CRV/USDT Spot is $0.9678 and +24.70%, and CRV/USDT Perpetual is $0.9685 and +24.09%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CRV sang IDR

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRV
15,124.22IDR
2CRV
30,248.45IDR
3CRV
45,372.67IDR
4CRV
60,496.9IDR
5CRV
75,621.13IDR
6CRV
90,745.35IDR
7CRV
105,869.58IDR
8CRV
120,993.81IDR
9CRV
136,118.03IDR
10CRV
151,242.26IDR
100CRV
1,512,422.64IDR
500CRV
7,562,113.24IDR
1000CRV
15,124,226.49IDR
5000CRV
75,621,132.46IDR
10000CRV
151,242,264.92IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1IDR
0.00006611CRV
2IDR
0.0001322CRV
3IDR
0.0001983CRV
4IDR
0.0002644CRV
5IDR
0.0003305CRV
6IDR
0.0003967CRV
7IDR
0.0004628CRV
8IDR
0.0005289CRV
9IDR
0.000595CRV
10IDR
0.0006611CRV
10000000IDR
661.19CRV
50000000IDR
3,305.95CRV
100000000IDR
6,611.9CRV
500000000IDR
33,059.54CRV
1000000000IDR
66,119.08CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang IDR và IDR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $1 USD, 1 CRV = €0.9 EUR, 1 CRV = ₹83.54 INR, 1 CRV = Rp15,169.74 IDR, 1 CRV = $1.36 CAD, 1 CRV = £0.75 GBP, 1 CRV = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002051
logo BTCBTC
0.0000002785
logo ETHETH
0.000009531
logo XRPXRP
0.01011
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.000046
logo SOLSOL
0.0001871
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.38
logo DOGEDOGE
0.1537
logo STETHSTETH
0.000009548
logo ADAADA
0.04048
logo TRXTRX
0.1059
logo HYPEHYPE
0.0007056
logo WBTCWBTC
0.0000002806
logo XLMXLM
0.06997

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.