Thời đại quản lý Stablecoin đã đến: Tái cấu trúc và thách thức của trật tự tài chính
Tóm tắt
Stablecoin được phân loại theo cách neo giá thành ba loại: loại tài sản fiat, loại tài sản tiền điện tử và loại ổn định theo thuật toán. Hiện nay, tổng giá trị thị trường của stablecoin toàn cầu đã đạt 260,7 tỷ USD, chiếm khoảng 1% GDP của Mỹ vào năm 2024, với hơn 170 triệu người dùng nắm giữ. Các chính phủ trên thế giới ngày càng chú trọng đến việc quản lý stablecoin, chủ yếu dựa trên các cân nhắc về ổn định tài chính, chủ quyền tiền tệ và quản lý vốn xuyên biên giới. Mỹ, Hồng Kông và các nơi khác đã ban hành các quy định quản lý hệ thống, đánh dấu sự xuất hiện của thời kỳ quản lý chặt chẽ đối với stablecoin. Stablecoin liên quan đến chủ quyền tài chính, cơ sở hạ tầng và quyền định giá thị trường vốn, đã trở thành điểm nhấn trong quản trị tài chính. Mặc dù đã nâng cao hiệu quả tài chính, nhưng vẫn phải đối mặt với các thách thức như rủi ro cơ chế neo giá, mâu thuẫn phi tập trung và phối hợp quản lý xuyên biên giới.
Giới thiệu
Vào tháng 7 năm 2025, Mỹ thông qua Đạo luật GENIUS để quy định thị trường stablecoin, Đạo luật CLARITY được trình lên Thượng viện xem xét. Hồng Kông sẽ thực hiện Quy định về Stablecoin vào tháng 8, Nga và Thái Lan cũng lần lượt đưa ra các chính sách liên quan. Điều này đánh dấu sự chính thức bước vào thời kỳ quản lý của stablecoin, cuộc đấu tranh giữa các quốc gia xung quanh stablecoin bắt đầu. Bài viết phân tích lý do và tác động của các luật liên quan đến stablecoin ở các quốc gia, cung cấp tham khảo cho ngành. Khuyến nghị nhà đầu tư chú ý đến xu hướng quản lý, tham gia vào stablecoin thế chấp bằng tiền pháp định, tránh rủi ro từ stablecoin thuật toán. Các tổ chức tài chính truyền thống nên theo kịp xu hướng token hóa tài sản, trong khi các tổ chức tiền điện tử nên thúc đẩy quá trình tuân thủ.
Định nghĩa và phân loại stablecoin
Stablecoin là loại tiền điện tử nhằm mục đích duy trì sự ổn định về giá, thường áp dụng cơ chế gắn kết tài sản hoặc điều chỉnh bằng thuật toán để thực hiện việc neo giá trị. Theo cách thức duy trì giá, có thể chia thành:
Loại tài sản đảm bảo bằng fiat: chiếm 92.4% thị phần, như USDT, USDC
Tài sản tiền điện tử dạng thế chấp: như DAI
Stablecoin: như USTC( đã không còn gắn liền với đồng đô la )
Đặc điểm của Stablecoin
Giá ổn định
Kết nối tài chính truyền thống với DeFi
Chi phí thanh toán thấp, hiệu quả cao
Có chức năng chống lạm phát và bảo vệ vốn
Các trường hợp ứng dụng chính
Stablecoin được ứng dụng rộng rãi trong tài chính phi tập trung, giao dịch tiền điện tử, thương mại xuyên biên giới, thanh toán hàng ngày, phòng ngừa rủi ro vốn, và nhiều lĩnh vực khác. Thương mại xuyên biên giới là lĩnh vực được chú trọng trong đợt lập pháp lần này tại Mỹ và Hồng Kông.
Bối cảnh lập pháp
Sự trỗi dậy của Stablecoin
Giá trị thị trường stablecoin toàn cầu đã đạt 260,7 tỷ USD, chiếm khoảng 1% GDP của Mỹ năm 2024. Số lượng người dùng vượt quá 170 triệu, phân bố ở hơn 80 quốc gia và khu vực.
Động lực can thiệp và giám sát của chính phủ
Phòng ngừa rủi ro tài chính hệ thống
Bảo vệ chủ quyền tiền tệ và trật tự tài chính
Đấu tranh chống lại việc chuyển tiền xuyên biên giới bất hợp pháp
Đối phó với "sự thống trị của đồng đô la ổn định"
Giảm rủi ro tín dụng của tiền pháp định, hỗ trợ trái phiếu chính phủ
Tiến triển quản lý stablecoin của các nền kinh tế lớn trên toàn cầu
Hoa Kỳ "Genius Act" và "Clarity Act"
Nội dung cốt lõi của 《Genius Act》:
Áp dụng quy định kép của liên bang và tiểu bang
Điều kiện phát hành giới hạn
Yêu cầu dự trữ tiền pháp định 1:1
Nhà phát hành cần chấp nhận kiểm toán và công bố thông tin
Hạn chế phạm vi kinh doanh
Hạn chế lưu thông xuyên biên giới
Luật Clarity nhằm làm rõ sự phân công giám sát giữa SEC và CFTC trong thị trường tài sản số.
Hồng Kông "Quy định về Stablecoin"
Nội dung chính:
Thực hiện chế độ cấp phép
Áp dụng cho stablecoin gắn bó với tiền pháp định
Thiết lập yêu cầu vốn
Yêu cầu 100% dự trữ
Tuân thủ nghiêm ngặt chống rửa tiền và bảo vệ người tiêu dùng
Thiết lập trách nhiệm vi phạm
Các động thái kinh tế khác
Liên minh Châu Âu, Singapore, Nhật Bản và các quốc gia khác cũng đang tích cực thúc đẩy khung quy định cho Stablecoin, tổng thể có xu hướng thận trọng và nghiêm ngặt hơn. Phạm vi quản lý của các quốc gia chủ yếu tập trung vào Stablecoin dựa trên thế chấp, loại trừ Stablecoin thuật toán.
Tái cấu trúc trật tự tài chính dưới sự dẫn dắt của Stablecoin
Cạnh tranh chủ quyền tài chính đứng sau Stablecoin
Stablecoin đô la chiếm hơn 90% thị phần, củng cố vị thế thống trị của đô la trong hệ sinh thái tài chính số. Mỹ tăng cường sự kết nối giữa stablecoin và trái phiếu chính phủ thông qua luật pháp, củng cố sự thống trị tài chính của đô la. Các quốc gia khác thì sử dụng số hóa tiền tệ bản địa, lập pháp về stablecoin và các biện pháp khác để đối phó với ảnh hưởng của stablecoin đô la.
Cạnh tranh về cơ sở hạ tầng tài chính thế hệ tiếp theo
Stablecoin đang trở thành thành phần cốt lõi của cơ sở hạ tầng thanh toán và thanh toán xuyên biên giới thế hệ mới. Hoa Kỳ hy vọng sao chép sự thống trị cơ sở hạ tầng giống như SWIFT, trong khi các trung tâm tài chính khác tranh giành vị trí trung tâm tài chính số xuyên biên giới.
Cạnh tranh quyền định giá tài sản kỹ thuật số
Stablecoin đã tham gia sâu rộng vào việc tái cấu trúc quyền định giá của thị trường tài sản số. Hoa Kỳ củng cố quyền kiểm soát về quyền định giá của thị trường thông qua luật pháp, trong khi các quốc gia khác thúc đẩy stablecoin bằng đồng nội tệ khu vực để giành nhiều quyền định giá hơn.
Rủi ro và Thách thức
Phòng ngừa rủi ro hệ thống
Stablecoin đối mặt với rủi ro mất giá do biến động giá của tài sản đảm bảo. Trong lịch sử, BitUSD, USDC, DAI đã từng xảy ra sự kiện mất giá, nhắc nhở các bên phát hành cần thực hiện phân bổ tài sản đa dạng.
vi phạm nguyên tắc phi tập trung
Các stablecoin chính thống dựa vào các thực thể tập trung để vận hành, điều này mâu thuẫn với khái niệm phi tập trung của blockchain. Sự phụ thuộc vào tập trung này khiến các stablecoin phải đối mặt với rủi ro tín dụng và áp lực kiểm duyệt.
Khó khăn trong việc phối hợp quản lý xuyên biên giới
Các quốc gia có sự khác biệt lớn về lập trường quản lý Stablecoin, dẫn đến việc sử dụng xuyên biên giới phải đối mặt với rủi ro pháp lý, dễ hình thành sự chênh lệch trong quản lý.
rủi ro chế tài tài chính tiềm ẩn
Stablecoin đô la Mỹ có thể được sử dụng như một công cụ trừng phạt tài chính, làm tăng rủi ro chính trị và tuân thủ, thúc đẩy khám phá phi đô la.
Kết luận
Stablecoin đã trở thành cốt lõi trong việc tái cấu trúc trật tự tiền tệ của thời đại tài chính kỹ thuật số. Nó kết nối tài chính truyền thống với nền kinh tế số, ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc tài chính toàn cầu. Phía sau stablecoin là sự cạnh tranh giữa chủ quyền tiền tệ và quyền lực tài chính, stablecoin đô la củng cố vị thế thống trị của đô la, trong khi các quốc gia khác thúc đẩy sự đa dạng hóa tiền tệ thông qua stablecoin bằng đồng nội tệ.
Tuy nhiên, Stablecoin vẫn đối mặt với các thách thức như rủi ro hệ thống, sự không chắc chắn về quy định và mâu thuẫn phi tập trung. Trong tương lai, nó sẽ đóng vai trò quan trọng hơn trong cơ sở hạ tầng tài chính, cạnh tranh tiền tệ và thanh toán quốc tế, liên quan đến sự hòa nhập giữa tài chính phi tập trung và tài sản thực, cũng như việc xây dựng trật tự tài chính toàn cầu mới.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Quản lý Stablecoin đến, tái cấu trúc trật tự tài chính và cuộc chơi chiến lược
Thời đại quản lý Stablecoin đã đến: Tái cấu trúc và thách thức của trật tự tài chính
Tóm tắt
Stablecoin được phân loại theo cách neo giá thành ba loại: loại tài sản fiat, loại tài sản tiền điện tử và loại ổn định theo thuật toán. Hiện nay, tổng giá trị thị trường của stablecoin toàn cầu đã đạt 260,7 tỷ USD, chiếm khoảng 1% GDP của Mỹ vào năm 2024, với hơn 170 triệu người dùng nắm giữ. Các chính phủ trên thế giới ngày càng chú trọng đến việc quản lý stablecoin, chủ yếu dựa trên các cân nhắc về ổn định tài chính, chủ quyền tiền tệ và quản lý vốn xuyên biên giới. Mỹ, Hồng Kông và các nơi khác đã ban hành các quy định quản lý hệ thống, đánh dấu sự xuất hiện của thời kỳ quản lý chặt chẽ đối với stablecoin. Stablecoin liên quan đến chủ quyền tài chính, cơ sở hạ tầng và quyền định giá thị trường vốn, đã trở thành điểm nhấn trong quản trị tài chính. Mặc dù đã nâng cao hiệu quả tài chính, nhưng vẫn phải đối mặt với các thách thức như rủi ro cơ chế neo giá, mâu thuẫn phi tập trung và phối hợp quản lý xuyên biên giới.
Giới thiệu
Vào tháng 7 năm 2025, Mỹ thông qua Đạo luật GENIUS để quy định thị trường stablecoin, Đạo luật CLARITY được trình lên Thượng viện xem xét. Hồng Kông sẽ thực hiện Quy định về Stablecoin vào tháng 8, Nga và Thái Lan cũng lần lượt đưa ra các chính sách liên quan. Điều này đánh dấu sự chính thức bước vào thời kỳ quản lý của stablecoin, cuộc đấu tranh giữa các quốc gia xung quanh stablecoin bắt đầu. Bài viết phân tích lý do và tác động của các luật liên quan đến stablecoin ở các quốc gia, cung cấp tham khảo cho ngành. Khuyến nghị nhà đầu tư chú ý đến xu hướng quản lý, tham gia vào stablecoin thế chấp bằng tiền pháp định, tránh rủi ro từ stablecoin thuật toán. Các tổ chức tài chính truyền thống nên theo kịp xu hướng token hóa tài sản, trong khi các tổ chức tiền điện tử nên thúc đẩy quá trình tuân thủ.
Định nghĩa và phân loại stablecoin
Stablecoin là loại tiền điện tử nhằm mục đích duy trì sự ổn định về giá, thường áp dụng cơ chế gắn kết tài sản hoặc điều chỉnh bằng thuật toán để thực hiện việc neo giá trị. Theo cách thức duy trì giá, có thể chia thành:
Đặc điểm của Stablecoin
Các trường hợp ứng dụng chính
Stablecoin được ứng dụng rộng rãi trong tài chính phi tập trung, giao dịch tiền điện tử, thương mại xuyên biên giới, thanh toán hàng ngày, phòng ngừa rủi ro vốn, và nhiều lĩnh vực khác. Thương mại xuyên biên giới là lĩnh vực được chú trọng trong đợt lập pháp lần này tại Mỹ và Hồng Kông.
Bối cảnh lập pháp
Sự trỗi dậy của Stablecoin
Giá trị thị trường stablecoin toàn cầu đã đạt 260,7 tỷ USD, chiếm khoảng 1% GDP của Mỹ năm 2024. Số lượng người dùng vượt quá 170 triệu, phân bố ở hơn 80 quốc gia và khu vực.
Động lực can thiệp và giám sát của chính phủ
Tiến triển quản lý stablecoin của các nền kinh tế lớn trên toàn cầu
Hoa Kỳ "Genius Act" và "Clarity Act"
Nội dung cốt lõi của 《Genius Act》:
Luật Clarity nhằm làm rõ sự phân công giám sát giữa SEC và CFTC trong thị trường tài sản số.
Hồng Kông "Quy định về Stablecoin"
Nội dung chính:
Các động thái kinh tế khác
Liên minh Châu Âu, Singapore, Nhật Bản và các quốc gia khác cũng đang tích cực thúc đẩy khung quy định cho Stablecoin, tổng thể có xu hướng thận trọng và nghiêm ngặt hơn. Phạm vi quản lý của các quốc gia chủ yếu tập trung vào Stablecoin dựa trên thế chấp, loại trừ Stablecoin thuật toán.
Tái cấu trúc trật tự tài chính dưới sự dẫn dắt của Stablecoin
Cạnh tranh chủ quyền tài chính đứng sau Stablecoin
Stablecoin đô la chiếm hơn 90% thị phần, củng cố vị thế thống trị của đô la trong hệ sinh thái tài chính số. Mỹ tăng cường sự kết nối giữa stablecoin và trái phiếu chính phủ thông qua luật pháp, củng cố sự thống trị tài chính của đô la. Các quốc gia khác thì sử dụng số hóa tiền tệ bản địa, lập pháp về stablecoin và các biện pháp khác để đối phó với ảnh hưởng của stablecoin đô la.
Cạnh tranh về cơ sở hạ tầng tài chính thế hệ tiếp theo
Stablecoin đang trở thành thành phần cốt lõi của cơ sở hạ tầng thanh toán và thanh toán xuyên biên giới thế hệ mới. Hoa Kỳ hy vọng sao chép sự thống trị cơ sở hạ tầng giống như SWIFT, trong khi các trung tâm tài chính khác tranh giành vị trí trung tâm tài chính số xuyên biên giới.
Cạnh tranh quyền định giá tài sản kỹ thuật số
Stablecoin đã tham gia sâu rộng vào việc tái cấu trúc quyền định giá của thị trường tài sản số. Hoa Kỳ củng cố quyền kiểm soát về quyền định giá của thị trường thông qua luật pháp, trong khi các quốc gia khác thúc đẩy stablecoin bằng đồng nội tệ khu vực để giành nhiều quyền định giá hơn.
Rủi ro và Thách thức
Phòng ngừa rủi ro hệ thống
Stablecoin đối mặt với rủi ro mất giá do biến động giá của tài sản đảm bảo. Trong lịch sử, BitUSD, USDC, DAI đã từng xảy ra sự kiện mất giá, nhắc nhở các bên phát hành cần thực hiện phân bổ tài sản đa dạng.
vi phạm nguyên tắc phi tập trung
Các stablecoin chính thống dựa vào các thực thể tập trung để vận hành, điều này mâu thuẫn với khái niệm phi tập trung của blockchain. Sự phụ thuộc vào tập trung này khiến các stablecoin phải đối mặt với rủi ro tín dụng và áp lực kiểm duyệt.
Khó khăn trong việc phối hợp quản lý xuyên biên giới
Các quốc gia có sự khác biệt lớn về lập trường quản lý Stablecoin, dẫn đến việc sử dụng xuyên biên giới phải đối mặt với rủi ro pháp lý, dễ hình thành sự chênh lệch trong quản lý.
rủi ro chế tài tài chính tiềm ẩn
Stablecoin đô la Mỹ có thể được sử dụng như một công cụ trừng phạt tài chính, làm tăng rủi ro chính trị và tuân thủ, thúc đẩy khám phá phi đô la.
Kết luận
Stablecoin đã trở thành cốt lõi trong việc tái cấu trúc trật tự tiền tệ của thời đại tài chính kỹ thuật số. Nó kết nối tài chính truyền thống với nền kinh tế số, ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc tài chính toàn cầu. Phía sau stablecoin là sự cạnh tranh giữa chủ quyền tiền tệ và quyền lực tài chính, stablecoin đô la củng cố vị thế thống trị của đô la, trong khi các quốc gia khác thúc đẩy sự đa dạng hóa tiền tệ thông qua stablecoin bằng đồng nội tệ.
Tuy nhiên, Stablecoin vẫn đối mặt với các thách thức như rủi ro hệ thống, sự không chắc chắn về quy định và mâu thuẫn phi tập trung. Trong tương lai, nó sẽ đóng vai trò quan trọng hơn trong cơ sở hạ tầng tài chính, cạnh tranh tiền tệ và thanh toán quốc tế, liên quan đến sự hòa nhập giữa tài chính phi tập trung và tài sản thực, cũng như việc xây dựng trật tự tài chính toàn cầu mới.