Trong thời gian dài, việc định nghĩa pháp lý về tiền điện tử tại Việt Nam vẫn còn mơ hồ, chính sách thuế cũng rơi vào "vùng xám", khiến các nhà tham gia thị trường luôn sống trong sự không chắc chắn. Tuy nhiên, tình hình này đã có bước chuyển biến lớn vào ngày 14 tháng 6 năm 2025, khi Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số, lần đầu tiên đưa tài sản kỹ thuật số vào khuôn khổ pháp luật quốc gia và triển khai quản lý phân loại rõ ràng, chính thức trao cho nó vị thế pháp lý, trở thành một sự kiện mang tính bước ngoặt trong tiến trình quản lý tài sản kỹ thuật số của đất nước.
Luật mới phân loại tài sản kỹ thuật số thành hai loại "tài sản ảo" và "tài sản mã hóa", loại trừ các công cụ tài chính như chứng khoán, tiền pháp định kỹ thuật số, và trao quyền cho chính phủ xây dựng quy định thực hiện, đồng thời nhấn mạnh tăng cường an ninh mạng, yêu cầu chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Luật này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, với mục tiêu cốt lõi là hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan, kết nối với tiêu chuẩn quản lý quốc tế, hỗ trợ Việt Nam sớm thoát khỏi danh sách xám của FATF.
Bài viết này sẽ cố gắng phân tích vai trò của bước đột phá lập pháp này trong việc tái cấu trúc bối cảnh kinh tế số của Việt Nam, phân tích các động thái mới nhất của hệ thống thuế và xu hướng tương lai của nó. Bằng cách tổng hợp quá trình phát triển chính sách của chính phủ Việt Nam từ việc thận trọng quan sát đến việc chủ động xây dựng khung pháp lý trong vài năm qua, kết hợp với việc phân tích so sánh thực tiễn của các quốc gia đại diện khác ở Đông Nam Á và trên toàn cầu trong lĩnh vực thuế và quản lý tiền điện tử. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ dự đoán các chiến lược của Việt Nam trong việc cân bằng giữa phòng ngừa rủi ro và phát triển đổi mới, dự đoán các chính sách cụ thể có thể được ban hành trong những năm tới, cũng như tác động tiềm năng của những chính sách này đối với Việt Nam như một nền kinh tế số đang nổi.
1 Việt Nam xác định rõ vị thế pháp lý của tài sản tiền điện tử
Trước khi Luật Công nghệ số được ban hành, việc định hình pháp lý về tiền điện tử tại Việt Nam vẫn ở trong tình trạng mơ hồ và liên tục thay đổi. Ban đầu, thái độ của chính phủ Việt Nam đối với tiền điện tử chủ yếu thể hiện ở việc hạn chế nghiêm ngặt và cảnh báo về rủi ro liên quan đến nó như một phương tiện thanh toán. Ví dụ, trong công văn 5747/NHNN-PC được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) phát hành vào tháng 7 năm 2017, đã chỉ rõ rằng các loại tiền điện tử như Bitcoin và Litecoin không được công nhận là tiền tệ hợp pháp hay phương tiện thanh toán tại Việt Nam, và việc phát hành, cung ứng và sử dụng chúng bị nghiêm cấm, những người vi phạm có thể phải đối mặt với các biện pháp chế tài hành chính hoặc hình sự. Sau đó, vào tháng 4 năm 2018, Thủ tướng đã ban hành chỉ thị 10/CT-TTg, yêu cầu các cơ quan liên quan như Tổng cục Thống kê, Bộ Tài chính và Bộ Công an tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến tiền điện tử, nhằm củng cố kiểm soát các giao dịch liên quan và ngăn chặn thiệt hại tiềm tàng.
Mặc dù Bộ Tài chính đã tuyên bố trong công văn 4356/BTC-TCT vào tháng 4 năm 2016 rằng không cấm giao dịch tiền điện tử và định nghĩa nó là "tài sản" và hàng hóa thanh khoản, nhưng do thiếu sự hỗ trợ lập pháp rõ ràng, chỉ thị này trong thực tế lại ở trong tình trạng mơ hồ, khiến cho việc tuân thủ và thực thi liên quan đến giao dịch tiền điện tử trở nên tương đối phức tạp. Hơn nữa, theo định nghĩa về tài sản tại Điều 105.1 của Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015, bao gồm các loại hàng hóa, tiền tệ, công cụ tiền tệ và quyền sở hữu, nhưng tiền điện tử và các tài sản kỹ thuật số khác rõ ràng không thuộc về bất kỳ loại nào ở trên, vì vậy theo luật hiện hành của Việt Nam, những tài sản này không được coi là tài sản hữu hình. Việc thiếu phân loại này đã gây ra một khoảng trống pháp lý lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến cách xử lý và quản lý những tài sản này trong khuôn khổ pháp luật.
Tuy nhiên, trạng thái mơ hồ này đã có sự chuyển biến căn bản vào ngày 14 tháng 6 năm 2025. Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số (Law on Digital Technology Industry) có ý nghĩa lịch sử, luật này sẽ chính thức có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2026. Luật này lần đầu tiên trong hệ thống pháp luật Việt Nam định nghĩa rõ ràng "tài sản số" và phân loại chúng thành "tài sản mã hóa" (được bảo đảm bởi công nghệ mã hóa và blockchain) và "tài sản ảo" (chủ yếu được sử dụng cho giao dịch và đầu tư, nhưng không bao gồm chứng khoán, stablecoin và tiền tệ số của ngân hàng trung ương). Cuộc đột phá lập pháp này đã chấm dứt sự không chắc chắn về vị thế pháp lý của tài sản mã hóa ở Việt Nam trong nhiều năm qua, chính thức công nhận tài sản mã hóa là tài sản hợp pháp dưới pháp luật dân sự, từ đó cung cấp một nền tảng pháp lý vững chắc cho cá nhân và tổ chức hợp pháp thiết lập và thực hiện quyền sở hữu tài sản.
Sự chuyển biến chiến lược từ "không công nhận" sang "hợp pháp hóa" không phải là ngẫu nhiên, vì chính phủ Việt Nam đã nhận thức được tiềm năng to lớn mà kinh tế tiền mã hóa mang lại. Mặc dù có rào cản về quy định, Việt Nam có một trong những tỷ lệ nắm giữ tiền mã hóa cao nhất thế giới, đứng thứ năm toàn cầu, với khoảng 20,95% dân số nắm giữ tài sản tiền mã hóa, và dòng vốn hàng năm vượt quá 100 tỷ đô la Mỹ. Đồng thời, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhu cầu ứng phó với áp lực quốc tế về phòng chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF), khi bị Nhóm hành động tài chính quốc tế (FATF) đưa vào danh sách xám, yêu cầu tăng cường quản lý tài sản ảo. Do đó, việc hợp pháp hóa là điều kiện cần thiết để thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế số, và quản lý hiệu quả ngành công nghiệp mới nổi này. Điều này cho thấy chính phủ Việt Nam đã chuyển từ việc phòng ngừa rủi ro đơn thuần sang việc tích cực đón nhận cơ hội mà kinh tế số mang lại, và cố gắng xây dựng một khuôn khổ pháp lý đầy đủ để định hướng và quy định ngành công nghiệp mới nổi này, thay vì chỉ đơn thuần đàn áp.
2 Sự chuyển hướng trong hệ thống quản lý tiền điện tử tại Việt Nam
Thái độ chính thức của Việt Nam đối với việc phân loại tiền điện tử đã có sự thay đổi, phản ánh sự thay đổi đáng kể trong hệ thống quản lý của họ. Trong quá khứ, hệ thống quản lý tiền điện tử của Việt Nam gặp phải vấn đề không hoàn thiện và phản ứng thụ động, thường áp dụng các biện pháp quản lý một cách cứng nhắc; tuy nhiên, với sự gia tăng của làn sóng tiền điện tử toàn cầu và sự thay đổi ở cấp cao của Việt Nam, hiện tại hệ thống quản lý tiền điện tử đang được hoàn thiện nhanh chóng, không chỉ đã hình thành một cấu trúc quản lý phân công ban đầu, mà còn đang đẩy nhanh thảo luận và triển khai nhiều dự án thí điểm quản lý, nhằm tìm cách vừa tiếp nhận công nghệ mới vừa hiệu quả ứng phó với các thách thức như chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT).
2.1 Sắp xếp sự phát triển của khung quy định
Khung quy định về tiền điện tử của Việt Nam đã trải qua sự chuyển biến đáng kể từ không có đến có, từ phản ứng thụ động đến dẫn dắt chủ động.
Từ năm 2016 đến 2022, hệ thống quản lý tiền mã hóa của Việt Nam đã trải qua quá trình từ không có đến có, từ cách tiếp cận cứng nhắc đến giai đoạn nghiên cứu và khám phá.
Vào tháng 4 năm 2016, Bộ Tài chính đã công bố công văn không cấm giao dịch tiền điện tử, nhưng định tính của nó vẫn còn mơ hồ. Sau đó, vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đã rõ ràng cấm việc sử dụng Bitcoin và các loại tiền điện tử khác như một phương tiện thanh toán, đồng thời nhấn mạnh tính bất hợp pháp của nó. Vào tháng 4 năm 2018, Thủ tướng đã ban hành chỉ thị yêu cầu tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến tiền điện tử, trong khi SBV cũng chỉ đạo các tổ chức tài chính tăng cường các biện pháp liên quan đến giao dịch tiền điện tử, tất cả đều thể hiện lập trường thận trọng và phòng ngừa rủi ro của chính phủ trong giai đoạn đầu.
Vào tháng 5 năm 2020, Thủ tướng đã chỉ đạo Ngân hàng Nhà nước (SBV) khởi động dự án thí điểm, khám phá việc sử dụng công nghệ blockchain trong tiền điện tử và yêu cầu nghiên cứu, đánh giá những lợi ích và bất lợi của tiền điện tử. Vào tháng 3 năm 2022, Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA) được thành lập, trở thành thực thể pháp lý đầu tiên tại Việt Nam tập trung vào tài sản tiền điện tử, với nhiệm vụ tạo ra và nuôi dưỡng khung phát triển tiền điện tử. Cùng năm, Việt Nam đã thông qua luật chống rửa tiền (AML), có hiệu lực vào năm 2023, yêu cầu các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán thực hiện các biện pháp biết khách hàng (KYC), đây là bước tiến quan trọng trong việc tuân thủ quốc tế. Vào tháng 10 năm 2022, Thủ tướng một lần nữa kêu gọi quản lý tiền điện tử, cho thấy sự cần thiết cấp bách của chính phủ đối với việc quy định lĩnh vực này.
Sau năm 2023, đặc biệt là sau sự biến động cao cấp ở Việt Nam vào năm 2024, thái độ quản lý của Việt Nam đối với tiền điện tử dần trở nên mềm mỏng.
Vào tháng 2 năm 2024, Thủ tướng đã ban hành Quyết định số 194/QD-TTg, chỉ đạo Bộ Tài chính soạn thảo khung pháp lý cho tài sản ảo, khẳng định quyết tâm của Chính phủ ở cấp độ lập pháp. Cùng năm vào tháng 10, Thủ tướng đã ký Quyết định số 1236/QD-TTg, ban hành "Chiến lược Quốc gia về Phát triển và Ứng dụng Công nghệ Blockchain Việt Nam đến năm 2025", và nhìn về năm 2030, nhằm biến Việt Nam thành nhà lãnh đạo đổi mới blockchain trong khu vực. Chiến lược này xác định blockchain là trụ cột chính trong chuyển đổi số và nhấn mạnh nền tảng blockchain "Made in Vietnam", điều này cho thấy Chính phủ đã coi blockchain và tài sản số là động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế số quốc gia.
Vào tháng 6 năm 2025, "Luật Công nghiệp Công nghệ số" đã được thông qua, trong đó xác định rõ các loại tài sản số (tài sản tiền điện tử, tài sản ảo), thực hiện bắt buộc các biện pháp chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF), giới thiệu hệ thống cấp phép và các biện pháp khuyến khích cho các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, chất bán dẫn và tính toán tiên tiến, từ nhiều khía cạnh khác nhau, thiết lập một khuôn khổ quản lý thận trọng và hào phóng, thúc đẩy sự phát triển rộng rãi của nền kinh tế số.
Khung pháp lý từ "đáp ứng thụ động" đến "hướng dẫn chủ động" đã trưởng thành, là đặc điểm chính trong sự phát triển chính sách của Việt Nam trong lĩnh vực tài sản kỹ thuật số. Những năm đầu, Việt Nam chủ yếu quản lý tiền điện tử bằng cách "cấm sử dụng như một phương tiện thanh toán" và "cảnh báo rủi ro", đây là một tư thế thụ động và phòng ngừa. Tuy nhiên, trong hai năm qua, từ chỉ thị của Thủ tướng nghiên cứu, thành lập Hiệp hội Blockchain, đến việc ban hành "Luật Công nghiệp Công nghệ số" và chiến lược quốc gia về Blockchain, trọng tâm quản lý đã rõ ràng chuyển sang việc xây dựng khung pháp lý chủ động, đưa tài sản điện tử vào chiến lược phát triển kinh tế số quốc gia. Điều này đánh dấu rằng Việt Nam đã bước vào một giai đoạn trưởng thành và thực tiễn hơn trong việc quản lý tài sản kỹ thuật số, với mục tiêu không chỉ là kiểm soát rủi ro mà còn là thông qua việc thiết lập một môi trường pháp lý rõ ràng và có thể dự đoán để giải phóng tiềm năng đổi mới, thu hút đầu tư trong và ngoài nước, và nâng cao vị thế của mình trong nền kinh tế số toàn cầu.
2.2 Tổng quan về cấu trúc quản lý và hệ thống phân công hiện có ở Việt Nam
Khung quy định về tiền điện tử hiện tại của Việt Nam chủ yếu do các bộ ngành phân công trách nhiệm, hình thành một mô hình "quản lý lỏng lẻo". Nhiều cơ quan chủ chốt, bao gồm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV), Bộ Tài chính (MoF), Bộ Công an và Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA) phối hợp làm việc cùng nhau để xây dựng và hoàn thiện khung quản lý, cụ thể phân công xem bảng dưới đây.
2.3 Thí điểm hộp cát quản lý và xây dựng tuân thủ rủi ro trong bối cảnh bình thường mới
Để khám phá các ứng dụng đổi mới của tài sản kỹ thuật số trong điều kiện rủi ro có thể kiểm soát, chính phủ Việt Nam đã tích cực giới thiệu cơ chế sandbox quản lý và các dự án thí điểm.
Chính phủ Việt Nam đang thảo luận về việc xây dựng các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế, trong đó một khía cạnh quan trọng là việc giới thiệu chính sách thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho công nghệ tài chính (Fintech), đặc biệt là đối với các mô hình kinh doanh liên quan đến tài sản tiền điện tử và tiền mã hóa. Cơ chế sandbox này cho phép thử nghiệm quy mô nhỏ các công nghệ tài chính và mô hình kinh doanh mới trong một môi trường có kiểm soát, từ đó đánh giá các rủi ro và lợi ích tiềm năng trước khi triển khai rộng rãi. Ví dụ, Đà Nẵng đã được phép thử nghiệm cơ chế đặc biệt, bao gồm một dự án thí điểm sử dụng stablecoin (USDT) cho việc thanh toán của khách du lịch quốc tế, điều này được coi là một nỗ lực quan trọng nhằm khám phá ứng dụng thanh toán kỹ thuật số trong ngành du lịch. Các dự án thí điểm này nhằm tích lũy kinh nghiệm thực tiễn, cung cấp dữ liệu và cơ sở cho một khung quy định toàn diện hơn trong tương lai.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đang tích cực khám phá tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) — — việc phát triển đồng tiền kỹ thuật số Som. Thủ tướng Việt Nam đã nhiều lần kêu gọi SBV nghiên cứu những lợi ích và hạn chế của tiền tệ kỹ thuật số, và khởi động các dự án tiền điện tử thử nghiệm dựa trên blockchain. Mặc dù việc phát hành đồng tiền Som vẫn đang trong giai đoạn đánh giá, nhưng vị thế hợp pháp tiềm năng và vai trò bổ sung của nó đối với hệ thống tài chính truyền thống là một phần quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế số Việt Nam.
Tất nhiên, trong khi thúc đẩy đổi mới khung quy định, tuân thủ chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF) vẫn là mối quan tâm hàng đầu của các cơ quan chức năng Việt Nam, đặc biệt là sau khi nước này bị nhóm hành động tài chính quốc tế (FATF) đưa vào danh sách xám.
Việt Nam hiện vẫn nằm trong "Danh sách xem xét tăng cường" (danh sách xám) của Nhóm hành động tài chính (FATF), chủ yếu do thiếu sót trong các thực tiễn chống rửa tiền liên quan đến tiền điện tử. Việc nằm trong danh sách xám có nghĩa là quốc gia này có những thiếu sót chiến lược trong việc chống rửa tiền và tài trợ khủng bố, điều này có thể ảnh hưởng đến uy tín tài chính quốc tế và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài. Để được gỡ bỏ khỏi danh sách xám, Việt Nam phải xây dựng chính sách quản lý tài sản ảo và tăng cường thực thi liên quan.
Việc thông qua "Luật Công nghệ số" chính là biện pháp quan trọng của Việt Nam nhằm đối phó với áp lực từ FATF. Luật này yêu cầu tất cả các hoạt động tài sản số phải thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF) để nâng cao tính an toàn và minh bạch. Điều này có nghĩa là các sàn giao dịch tiền điện tử và các nhà cung cấp dịch vụ liên quan trong tương lai phải tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu như KYC và AML, và có thể được yêu cầu duy trì quỹ bồi thường để bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công mạng, từ đó giảm thiểu rủi ro tội phạm tài chính.
3 Chính sách thuế tiền điện tử của Việt Nam và những tiến triển mới nhất
Sự tiến hóa của chính sách thuế tiền điện tử tại Việt Nam diễn ra gần như song song với chính sách quản lý tiền điện tử của Việt Nam. Ban đầu, do các cơ quan chức năng Việt Nam có sự định nghĩa mập mờ và mâu thuẫn về tiền điện tử, chính sách quản lý còn thô sơ và áp dụng một cách cứng nhắc, việc đánh thuế đối với tiền điện tử là không thực tế. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng của khối lượng giao dịch tiền điện tử khiến chính phủ phải đối mặt với vị thế pháp lý của nó, buộc các cơ quan Việt Nam phải nghiên cứu về tiền điện tử. Đặc biệt, bước sang năm 2024, chính phủ đã thể hiện sự cấp bách hơn trong việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý rõ ràng.
3.1 Hiện tại, giao dịch tiền điện tử tại Việt Nam vẫn nằm trong vùng mờ về thuế.
Trong một thời gian dài, do thiếu định nghĩa pháp lý rõ ràng và khung quy định, giao dịch tiền điện tử tại Việt Nam vẫn nằm trong vùng mờ thuế. Như đã đề cập ở trên, công văn 4356/BTC-TCT của Bộ Tài chính Việt Nam vào năm 2016, mặc dù không cấm giao dịch tiền điện tử và định nghĩa nó là "tài sản" và "hàng hóa", nhưng lại không đề cập đến quy định thuế cụ thể. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) cũng đã nêu rõ trong công văn 5747/NHNN-PC vào năm 2017 rằng không công nhận Bitcoin và các loại tiền điện tử khác là phương tiện thanh toán, làm gia tăng sự không chắc chắn về mặt pháp lý, khiến cho các cơ quan thuế khó khăn trong việc thực hiện thu thuế hiệu quả đối với các hoạt động tiền điện tử. Hơn nữa, Bộ luật Dân sự năm 2015 của Việt Nam cũng không đưa tài sản số vào định nghĩa về tài sản, điều này cũng tạo ra trở ngại lớn cho công tác quản lý thuế đối với tiền điện tử.
So với hệ thống thuế giao dịch chứng khoán rõ ràng của Việt Nam, các hoạt động trong lĩnh vực tiền mã hóa đã miễn trừ nghĩa vụ thuế trong một khoảng thời gian dài. Tình trạng này đã khiến Việt Nam trở thành một "thiên đường tránh thuế" thực sự trong lĩnh vực tiền mã hóa, thu hút một lượng lớn nhà đầu tư tiền mã hóa, nhưng cũng dẫn đến một khoảng cách lớn về thu ngân sách cho chính phủ.
3.2 Quy định mới phác thảo khung pháp lý cho việc đánh thuế tiền điện tử
Luật Công nghệ số sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, đánh dấu một bước quan trọng của Việt Nam trong chính sách thuế đối với tiền điện tử. Mặc dù không trực tiếp ban hành luật thuế tiền điện tử, nhưng nó đã tạo ra nền tảng pháp lý cho việc thu thuế trong tương lai. Bởi vì mặc dù loại trừ chứng khoán, stablecoin và tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDCs), nhưng đạo luật mới này lần đầu tiên xác định rõ ràng "tài sản tiền điện tử" (crypto assets) và "tài sản ảo" (virtual assets) trên phương diện pháp lý. Định nghĩa mang tính cột mốc này đã thay đổi vị thế pháp lý mơ hồ của tiền điện tử tại Việt Nam trước đây, khiến nó có khả năng được coi là tài sản hợp pháp.
Trong bối cảnh này, Bộ Tài chính đang hoàn thiện một dự thảo nghị quyết về kế hoạch thí điểm phát hành và giao dịch tiền điện tử. Kế hoạch thí điểm sẽ đánh giá khả năng áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) và thuế thu nhập cá nhân (PIT) đối với giao dịch tài sản tiền điện tử. Kế hoạch thí điểm sẽ diễn ra ở quy mô nhỏ và sẽ được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý nhà nước, nhằm nghiên cứu cách xác định thu nhập từ tài sản tiền điện tử, từ đó thiết lập quy định minh bạch, tránh thất thoát ngân sách và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
Về thuế suất được đề xuất, hiện có nhiều cuộc thảo luận. Một đề xuất cho rằng có thể áp dụng thuế giao dịch 0,1% đối với giao dịch tiền điện tử giống như giao dịch chứng khoán, điều này được coi là vừa tạo ra doanh thu đáng kể vừa không quá kìm hãm sự năng động của thị trường. Nếu tiền điện tử được phân loại là tài sản đầu tư, lợi nhuận giao dịch có thể bị đánh thuế lãi vốn như chứng khoán hoặc bất động sản. Đối với các doanh nghiệp tham gia giao dịch tiền điện tử, có thể cần phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn 20%. Hơn nữa, còn có đề xuất đánh thuế thu nhập cá nhân từ 5-10% đối với lợi nhuận từ token không thể thay thế, trong khi lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài có thể bị đánh thuế rút tiền từ 1-5%, và xem xét việc cung cấp ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp 10% cho các sàn giao dịch thí điểm (năm năm đầu tiên), cũng như miễn thuế giá trị gia tăng đối với giao dịch tài sản số để thúc đẩy thanh khoản.
4 Triển vọng chính sách tiền điện tử tại Việt Nam
Thái độ của chính quyền Việt Nam đối với tài sản tiền điện tử đã trải qua một sự chuyển biến đáng kể từ sự cảnh giác và hạn chế ban đầu sang việc khám phá và quy định tích cực trong hiện tại. Sự chuyển biến này thể hiện sự cân bằng thực tiễn giữa việc kiểm soát rủi ro tài chính (như rửa tiền, gian lận) và nắm bắt cơ hội phát triển kinh tế số. Các nhà chức trách có thể đã nhận ra rằng việc đơn giản cấm đoán hoặc phớt lờ tài sản tiền điện tử sẽ dẫn đến việc chảy máu nhân tài và vốn, đồng thời bỏ lỡ cơ hội chiếm giữ một vị trí trong làn sóng kinh tế số toàn cầu. Trên thực tế, chính quyền Việt Nam đã đưa công nghệ blockchain, tài sản số và tiền điện tử vào danh sách công nghệ chiến lược quốc gia, ngang hàng với điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo. Điều này gián tiếp cho thấy Việt Nam đã coi tài sản số là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia và tăng trưởng kinh tế.
Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại và tín hiệu rõ ràng từ chính phủ, có lý do để tin rằng, chính sách tài sản tiền điện tử của Việt Nam trong tương lai sẽ tiếp tục thể hiện đặc điểm "bao trùm và thận trọng". Cụ thể, có thể đưa ra những dự đoán sau về xu hướng chính sách tài sản tiền điện tử của Việt Nam trong tương lai:
Thứ nhất, sẽ có nhiều quy định chi tiết hơn được ban hành và thực thi. Với việc Luật Công nghệ Kỹ thuật số có hiệu lực, sẽ có nhiều quy định và hướng dẫn đi kèm được ban hành, làm rõ yêu cầu cấp phép, tiêu chuẩn hoạt động, các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng đối với các nhà cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa. Sandbox quy định sẽ tiếp tục phát huy vai trò, cung cấp môi trường thử nghiệm có kiểm soát cho các mô hình kinh doanh và công nghệ mới, nhằm tích lũy kinh nghiệm và hoàn thiện khung quản lý dài hạn, đảm bảo đổi mới diễn ra trong rủi ro có thể kiểm soát.
Thứ hai, khung thuế sẽ dần hoàn thiện và được thực hiện. Dự kiến, sau khi Luật Công nghiệp Công nghệ Số có hiệu lực, Bộ Tài chính sẽ tăng tốc ban hành các quy định thuế cụ thể, làm rõ cách thức đánh thuế, tỷ lệ thuế và quy trình quản lý thuế cho các hoạt động tiền mã hóa khác nhau. Kinh nghiệm thành công của hệ thống thuế trên các nền tảng thương mại điện tử rất có thể sẽ được áp dụng cho các nền tảng giao dịch tiền mã hóa, nhằm nâng cao hiệu quả thuế và tính tuân thủ. Việt Nam cũng có thể xây dựng các chính sách thuế khác nhau cho các loại hình hoạt động tiền mã hóa khác nhau, và xem xét sự kết hợp giữa thuế thu nhập vốn và thuế lưu thông để đạt được tính công bằng và hiệu quả trong thuế.
Thứ ba, tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống sẽ dần dần hòa nhập. Chính phủ Việt Nam sẽ tiếp tục thúc đẩy sự kết hợp giữa tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống, chẳng hạn như khám phá sự phát triển của ngân hàng tiền mã hóa, sàn giao dịch tiền mã hóa quốc gia và stablecoin, nhằm xây dựng cơ sở hạ tầng tài chính hiện đại hơn.
Tóm lại, Việt Nam có thể trở thành hình mẫu "đổi mới tuân thủ" của nền kinh tế tiền điện tử Đông Nam Á, cạnh tranh cùng với Thái Lan và Malaysia trong thị trường tiền điện tử khu vực. Việt Nam sở hữu một cơ sở người dùng tiền điện tử lớn và chiến lược phát triển kinh tế số khá rõ ràng. Luật Công nghệ số vừa được thông qua và các cơ chế thử nghiệm thuế cùng sandbox đang được thúc đẩy, đều cho thấy Việt Nam đang chuyển mình từ "khu vực xám" sang "quy định rõ ràng". Sự chuyển mình này sẽ giúp Việt Nam nổi bật trong khu vực Đông Nam Á, trở thành một thị trường vừa có thể đón nhận đổi mới vừa đảm bảo tuân thủ. Kinh nghiệm của Việt Nam có thể cung cấp một mô hình khả thi cho các thị trường mới nổi và các nước đang phát triển, về cách từng bước xây dựng hệ thống quản lý và thuế tài sản tiền điện tử mà không làm ngưng trệ đổi mới, từ đó biến tiềm năng của thị trường tiền điện tử thành động lực tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Sự chuyển biến cơ bản trong lập pháp Tài sản tiền điện tử của Việt Nam: chính thức được công nhận là tài sản hợp pháp theo luật dân sự.
Tác giả | FinTax
Giới thiệu
Trong thời gian dài, việc định nghĩa pháp lý về tiền điện tử tại Việt Nam vẫn còn mơ hồ, chính sách thuế cũng rơi vào "vùng xám", khiến các nhà tham gia thị trường luôn sống trong sự không chắc chắn. Tuy nhiên, tình hình này đã có bước chuyển biến lớn vào ngày 14 tháng 6 năm 2025, khi Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số, lần đầu tiên đưa tài sản kỹ thuật số vào khuôn khổ pháp luật quốc gia và triển khai quản lý phân loại rõ ràng, chính thức trao cho nó vị thế pháp lý, trở thành một sự kiện mang tính bước ngoặt trong tiến trình quản lý tài sản kỹ thuật số của đất nước.
Luật mới phân loại tài sản kỹ thuật số thành hai loại "tài sản ảo" và "tài sản mã hóa", loại trừ các công cụ tài chính như chứng khoán, tiền pháp định kỹ thuật số, và trao quyền cho chính phủ xây dựng quy định thực hiện, đồng thời nhấn mạnh tăng cường an ninh mạng, yêu cầu chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Luật này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, với mục tiêu cốt lõi là hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan, kết nối với tiêu chuẩn quản lý quốc tế, hỗ trợ Việt Nam sớm thoát khỏi danh sách xám của FATF.
Bài viết này sẽ cố gắng phân tích vai trò của bước đột phá lập pháp này trong việc tái cấu trúc bối cảnh kinh tế số của Việt Nam, phân tích các động thái mới nhất của hệ thống thuế và xu hướng tương lai của nó. Bằng cách tổng hợp quá trình phát triển chính sách của chính phủ Việt Nam từ việc thận trọng quan sát đến việc chủ động xây dựng khung pháp lý trong vài năm qua, kết hợp với việc phân tích so sánh thực tiễn của các quốc gia đại diện khác ở Đông Nam Á và trên toàn cầu trong lĩnh vực thuế và quản lý tiền điện tử. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ dự đoán các chiến lược của Việt Nam trong việc cân bằng giữa phòng ngừa rủi ro và phát triển đổi mới, dự đoán các chính sách cụ thể có thể được ban hành trong những năm tới, cũng như tác động tiềm năng của những chính sách này đối với Việt Nam như một nền kinh tế số đang nổi.
1 Việt Nam xác định rõ vị thế pháp lý của tài sản tiền điện tử
Trước khi Luật Công nghệ số được ban hành, việc định hình pháp lý về tiền điện tử tại Việt Nam vẫn ở trong tình trạng mơ hồ và liên tục thay đổi. Ban đầu, thái độ của chính phủ Việt Nam đối với tiền điện tử chủ yếu thể hiện ở việc hạn chế nghiêm ngặt và cảnh báo về rủi ro liên quan đến nó như một phương tiện thanh toán. Ví dụ, trong công văn 5747/NHNN-PC được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) phát hành vào tháng 7 năm 2017, đã chỉ rõ rằng các loại tiền điện tử như Bitcoin và Litecoin không được công nhận là tiền tệ hợp pháp hay phương tiện thanh toán tại Việt Nam, và việc phát hành, cung ứng và sử dụng chúng bị nghiêm cấm, những người vi phạm có thể phải đối mặt với các biện pháp chế tài hành chính hoặc hình sự. Sau đó, vào tháng 4 năm 2018, Thủ tướng đã ban hành chỉ thị 10/CT-TTg, yêu cầu các cơ quan liên quan như Tổng cục Thống kê, Bộ Tài chính và Bộ Công an tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến tiền điện tử, nhằm củng cố kiểm soát các giao dịch liên quan và ngăn chặn thiệt hại tiềm tàng.
Mặc dù Bộ Tài chính đã tuyên bố trong công văn 4356/BTC-TCT vào tháng 4 năm 2016 rằng không cấm giao dịch tiền điện tử và định nghĩa nó là "tài sản" và hàng hóa thanh khoản, nhưng do thiếu sự hỗ trợ lập pháp rõ ràng, chỉ thị này trong thực tế lại ở trong tình trạng mơ hồ, khiến cho việc tuân thủ và thực thi liên quan đến giao dịch tiền điện tử trở nên tương đối phức tạp. Hơn nữa, theo định nghĩa về tài sản tại Điều 105.1 của Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015, bao gồm các loại hàng hóa, tiền tệ, công cụ tiền tệ và quyền sở hữu, nhưng tiền điện tử và các tài sản kỹ thuật số khác rõ ràng không thuộc về bất kỳ loại nào ở trên, vì vậy theo luật hiện hành của Việt Nam, những tài sản này không được coi là tài sản hữu hình. Việc thiếu phân loại này đã gây ra một khoảng trống pháp lý lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến cách xử lý và quản lý những tài sản này trong khuôn khổ pháp luật.
Tuy nhiên, trạng thái mơ hồ này đã có sự chuyển biến căn bản vào ngày 14 tháng 6 năm 2025. Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số (Law on Digital Technology Industry) có ý nghĩa lịch sử, luật này sẽ chính thức có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2026. Luật này lần đầu tiên trong hệ thống pháp luật Việt Nam định nghĩa rõ ràng "tài sản số" và phân loại chúng thành "tài sản mã hóa" (được bảo đảm bởi công nghệ mã hóa và blockchain) và "tài sản ảo" (chủ yếu được sử dụng cho giao dịch và đầu tư, nhưng không bao gồm chứng khoán, stablecoin và tiền tệ số của ngân hàng trung ương). Cuộc đột phá lập pháp này đã chấm dứt sự không chắc chắn về vị thế pháp lý của tài sản mã hóa ở Việt Nam trong nhiều năm qua, chính thức công nhận tài sản mã hóa là tài sản hợp pháp dưới pháp luật dân sự, từ đó cung cấp một nền tảng pháp lý vững chắc cho cá nhân và tổ chức hợp pháp thiết lập và thực hiện quyền sở hữu tài sản.
Sự chuyển biến chiến lược từ "không công nhận" sang "hợp pháp hóa" không phải là ngẫu nhiên, vì chính phủ Việt Nam đã nhận thức được tiềm năng to lớn mà kinh tế tiền mã hóa mang lại. Mặc dù có rào cản về quy định, Việt Nam có một trong những tỷ lệ nắm giữ tiền mã hóa cao nhất thế giới, đứng thứ năm toàn cầu, với khoảng 20,95% dân số nắm giữ tài sản tiền mã hóa, và dòng vốn hàng năm vượt quá 100 tỷ đô la Mỹ. Đồng thời, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhu cầu ứng phó với áp lực quốc tế về phòng chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF), khi bị Nhóm hành động tài chính quốc tế (FATF) đưa vào danh sách xám, yêu cầu tăng cường quản lý tài sản ảo. Do đó, việc hợp pháp hóa là điều kiện cần thiết để thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế số, và quản lý hiệu quả ngành công nghiệp mới nổi này. Điều này cho thấy chính phủ Việt Nam đã chuyển từ việc phòng ngừa rủi ro đơn thuần sang việc tích cực đón nhận cơ hội mà kinh tế số mang lại, và cố gắng xây dựng một khuôn khổ pháp lý đầy đủ để định hướng và quy định ngành công nghiệp mới nổi này, thay vì chỉ đơn thuần đàn áp.
2 Sự chuyển hướng trong hệ thống quản lý tiền điện tử tại Việt Nam
Thái độ chính thức của Việt Nam đối với việc phân loại tiền điện tử đã có sự thay đổi, phản ánh sự thay đổi đáng kể trong hệ thống quản lý của họ. Trong quá khứ, hệ thống quản lý tiền điện tử của Việt Nam gặp phải vấn đề không hoàn thiện và phản ứng thụ động, thường áp dụng các biện pháp quản lý một cách cứng nhắc; tuy nhiên, với sự gia tăng của làn sóng tiền điện tử toàn cầu và sự thay đổi ở cấp cao của Việt Nam, hiện tại hệ thống quản lý tiền điện tử đang được hoàn thiện nhanh chóng, không chỉ đã hình thành một cấu trúc quản lý phân công ban đầu, mà còn đang đẩy nhanh thảo luận và triển khai nhiều dự án thí điểm quản lý, nhằm tìm cách vừa tiếp nhận công nghệ mới vừa hiệu quả ứng phó với các thách thức như chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT).
2.1 Sắp xếp sự phát triển của khung quy định
Khung quy định về tiền điện tử của Việt Nam đã trải qua sự chuyển biến đáng kể từ không có đến có, từ phản ứng thụ động đến dẫn dắt chủ động.
Từ năm 2016 đến 2022, hệ thống quản lý tiền mã hóa của Việt Nam đã trải qua quá trình từ không có đến có, từ cách tiếp cận cứng nhắc đến giai đoạn nghiên cứu và khám phá.
Vào tháng 4 năm 2016, Bộ Tài chính đã công bố công văn không cấm giao dịch tiền điện tử, nhưng định tính của nó vẫn còn mơ hồ. Sau đó, vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đã rõ ràng cấm việc sử dụng Bitcoin và các loại tiền điện tử khác như một phương tiện thanh toán, đồng thời nhấn mạnh tính bất hợp pháp của nó. Vào tháng 4 năm 2018, Thủ tướng đã ban hành chỉ thị yêu cầu tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến tiền điện tử, trong khi SBV cũng chỉ đạo các tổ chức tài chính tăng cường các biện pháp liên quan đến giao dịch tiền điện tử, tất cả đều thể hiện lập trường thận trọng và phòng ngừa rủi ro của chính phủ trong giai đoạn đầu.
Vào tháng 5 năm 2020, Thủ tướng đã chỉ đạo Ngân hàng Nhà nước (SBV) khởi động dự án thí điểm, khám phá việc sử dụng công nghệ blockchain trong tiền điện tử và yêu cầu nghiên cứu, đánh giá những lợi ích và bất lợi của tiền điện tử. Vào tháng 3 năm 2022, Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA) được thành lập, trở thành thực thể pháp lý đầu tiên tại Việt Nam tập trung vào tài sản tiền điện tử, với nhiệm vụ tạo ra và nuôi dưỡng khung phát triển tiền điện tử. Cùng năm, Việt Nam đã thông qua luật chống rửa tiền (AML), có hiệu lực vào năm 2023, yêu cầu các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán thực hiện các biện pháp biết khách hàng (KYC), đây là bước tiến quan trọng trong việc tuân thủ quốc tế. Vào tháng 10 năm 2022, Thủ tướng một lần nữa kêu gọi quản lý tiền điện tử, cho thấy sự cần thiết cấp bách của chính phủ đối với việc quy định lĩnh vực này.
Sau năm 2023, đặc biệt là sau sự biến động cao cấp ở Việt Nam vào năm 2024, thái độ quản lý của Việt Nam đối với tiền điện tử dần trở nên mềm mỏng.
Vào tháng 2 năm 2024, Thủ tướng đã ban hành Quyết định số 194/QD-TTg, chỉ đạo Bộ Tài chính soạn thảo khung pháp lý cho tài sản ảo, khẳng định quyết tâm của Chính phủ ở cấp độ lập pháp. Cùng năm vào tháng 10, Thủ tướng đã ký Quyết định số 1236/QD-TTg, ban hành "Chiến lược Quốc gia về Phát triển và Ứng dụng Công nghệ Blockchain Việt Nam đến năm 2025", và nhìn về năm 2030, nhằm biến Việt Nam thành nhà lãnh đạo đổi mới blockchain trong khu vực. Chiến lược này xác định blockchain là trụ cột chính trong chuyển đổi số và nhấn mạnh nền tảng blockchain "Made in Vietnam", điều này cho thấy Chính phủ đã coi blockchain và tài sản số là động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế số quốc gia.
Vào tháng 6 năm 2025, "Luật Công nghiệp Công nghệ số" đã được thông qua, trong đó xác định rõ các loại tài sản số (tài sản tiền điện tử, tài sản ảo), thực hiện bắt buộc các biện pháp chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF), giới thiệu hệ thống cấp phép và các biện pháp khuyến khích cho các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, chất bán dẫn và tính toán tiên tiến, từ nhiều khía cạnh khác nhau, thiết lập một khuôn khổ quản lý thận trọng và hào phóng, thúc đẩy sự phát triển rộng rãi của nền kinh tế số.
Khung pháp lý từ "đáp ứng thụ động" đến "hướng dẫn chủ động" đã trưởng thành, là đặc điểm chính trong sự phát triển chính sách của Việt Nam trong lĩnh vực tài sản kỹ thuật số. Những năm đầu, Việt Nam chủ yếu quản lý tiền điện tử bằng cách "cấm sử dụng như một phương tiện thanh toán" và "cảnh báo rủi ro", đây là một tư thế thụ động và phòng ngừa. Tuy nhiên, trong hai năm qua, từ chỉ thị của Thủ tướng nghiên cứu, thành lập Hiệp hội Blockchain, đến việc ban hành "Luật Công nghiệp Công nghệ số" và chiến lược quốc gia về Blockchain, trọng tâm quản lý đã rõ ràng chuyển sang việc xây dựng khung pháp lý chủ động, đưa tài sản điện tử vào chiến lược phát triển kinh tế số quốc gia. Điều này đánh dấu rằng Việt Nam đã bước vào một giai đoạn trưởng thành và thực tiễn hơn trong việc quản lý tài sản kỹ thuật số, với mục tiêu không chỉ là kiểm soát rủi ro mà còn là thông qua việc thiết lập một môi trường pháp lý rõ ràng và có thể dự đoán để giải phóng tiềm năng đổi mới, thu hút đầu tư trong và ngoài nước, và nâng cao vị thế của mình trong nền kinh tế số toàn cầu.
2.2 Tổng quan về cấu trúc quản lý và hệ thống phân công hiện có ở Việt Nam
Khung quy định về tiền điện tử hiện tại của Việt Nam chủ yếu do các bộ ngành phân công trách nhiệm, hình thành một mô hình "quản lý lỏng lẻo". Nhiều cơ quan chủ chốt, bao gồm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV), Bộ Tài chính (MoF), Bộ Công an và Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA) phối hợp làm việc cùng nhau để xây dựng và hoàn thiện khung quản lý, cụ thể phân công xem bảng dưới đây.
2.3 Thí điểm hộp cát quản lý và xây dựng tuân thủ rủi ro trong bối cảnh bình thường mới
Để khám phá các ứng dụng đổi mới của tài sản kỹ thuật số trong điều kiện rủi ro có thể kiểm soát, chính phủ Việt Nam đã tích cực giới thiệu cơ chế sandbox quản lý và các dự án thí điểm.
Chính phủ Việt Nam đang thảo luận về việc xây dựng các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế, trong đó một khía cạnh quan trọng là việc giới thiệu chính sách thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho công nghệ tài chính (Fintech), đặc biệt là đối với các mô hình kinh doanh liên quan đến tài sản tiền điện tử và tiền mã hóa. Cơ chế sandbox này cho phép thử nghiệm quy mô nhỏ các công nghệ tài chính và mô hình kinh doanh mới trong một môi trường có kiểm soát, từ đó đánh giá các rủi ro và lợi ích tiềm năng trước khi triển khai rộng rãi. Ví dụ, Đà Nẵng đã được phép thử nghiệm cơ chế đặc biệt, bao gồm một dự án thí điểm sử dụng stablecoin (USDT) cho việc thanh toán của khách du lịch quốc tế, điều này được coi là một nỗ lực quan trọng nhằm khám phá ứng dụng thanh toán kỹ thuật số trong ngành du lịch. Các dự án thí điểm này nhằm tích lũy kinh nghiệm thực tiễn, cung cấp dữ liệu và cơ sở cho một khung quy định toàn diện hơn trong tương lai.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đang tích cực khám phá tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) — — việc phát triển đồng tiền kỹ thuật số Som. Thủ tướng Việt Nam đã nhiều lần kêu gọi SBV nghiên cứu những lợi ích và hạn chế của tiền tệ kỹ thuật số, và khởi động các dự án tiền điện tử thử nghiệm dựa trên blockchain. Mặc dù việc phát hành đồng tiền Som vẫn đang trong giai đoạn đánh giá, nhưng vị thế hợp pháp tiềm năng và vai trò bổ sung của nó đối với hệ thống tài chính truyền thống là một phần quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế số Việt Nam.
Tất nhiên, trong khi thúc đẩy đổi mới khung quy định, tuân thủ chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF) vẫn là mối quan tâm hàng đầu của các cơ quan chức năng Việt Nam, đặc biệt là sau khi nước này bị nhóm hành động tài chính quốc tế (FATF) đưa vào danh sách xám.
Việt Nam hiện vẫn nằm trong "Danh sách xem xét tăng cường" (danh sách xám) của Nhóm hành động tài chính (FATF), chủ yếu do thiếu sót trong các thực tiễn chống rửa tiền liên quan đến tiền điện tử. Việc nằm trong danh sách xám có nghĩa là quốc gia này có những thiếu sót chiến lược trong việc chống rửa tiền và tài trợ khủng bố, điều này có thể ảnh hưởng đến uy tín tài chính quốc tế và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài. Để được gỡ bỏ khỏi danh sách xám, Việt Nam phải xây dựng chính sách quản lý tài sản ảo và tăng cường thực thi liên quan.
Việc thông qua "Luật Công nghệ số" chính là biện pháp quan trọng của Việt Nam nhằm đối phó với áp lực từ FATF. Luật này yêu cầu tất cả các hoạt động tài sản số phải thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF) để nâng cao tính an toàn và minh bạch. Điều này có nghĩa là các sàn giao dịch tiền điện tử và các nhà cung cấp dịch vụ liên quan trong tương lai phải tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu như KYC và AML, và có thể được yêu cầu duy trì quỹ bồi thường để bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công mạng, từ đó giảm thiểu rủi ro tội phạm tài chính.
3 Chính sách thuế tiền điện tử của Việt Nam và những tiến triển mới nhất
Sự tiến hóa của chính sách thuế tiền điện tử tại Việt Nam diễn ra gần như song song với chính sách quản lý tiền điện tử của Việt Nam. Ban đầu, do các cơ quan chức năng Việt Nam có sự định nghĩa mập mờ và mâu thuẫn về tiền điện tử, chính sách quản lý còn thô sơ và áp dụng một cách cứng nhắc, việc đánh thuế đối với tiền điện tử là không thực tế. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng của khối lượng giao dịch tiền điện tử khiến chính phủ phải đối mặt với vị thế pháp lý của nó, buộc các cơ quan Việt Nam phải nghiên cứu về tiền điện tử. Đặc biệt, bước sang năm 2024, chính phủ đã thể hiện sự cấp bách hơn trong việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý rõ ràng.
3.1 Hiện tại, giao dịch tiền điện tử tại Việt Nam vẫn nằm trong vùng mờ về thuế.
Trong một thời gian dài, do thiếu định nghĩa pháp lý rõ ràng và khung quy định, giao dịch tiền điện tử tại Việt Nam vẫn nằm trong vùng mờ thuế. Như đã đề cập ở trên, công văn 4356/BTC-TCT của Bộ Tài chính Việt Nam vào năm 2016, mặc dù không cấm giao dịch tiền điện tử và định nghĩa nó là "tài sản" và "hàng hóa", nhưng lại không đề cập đến quy định thuế cụ thể. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) cũng đã nêu rõ trong công văn 5747/NHNN-PC vào năm 2017 rằng không công nhận Bitcoin và các loại tiền điện tử khác là phương tiện thanh toán, làm gia tăng sự không chắc chắn về mặt pháp lý, khiến cho các cơ quan thuế khó khăn trong việc thực hiện thu thuế hiệu quả đối với các hoạt động tiền điện tử. Hơn nữa, Bộ luật Dân sự năm 2015 của Việt Nam cũng không đưa tài sản số vào định nghĩa về tài sản, điều này cũng tạo ra trở ngại lớn cho công tác quản lý thuế đối với tiền điện tử.
So với hệ thống thuế giao dịch chứng khoán rõ ràng của Việt Nam, các hoạt động trong lĩnh vực tiền mã hóa đã miễn trừ nghĩa vụ thuế trong một khoảng thời gian dài. Tình trạng này đã khiến Việt Nam trở thành một "thiên đường tránh thuế" thực sự trong lĩnh vực tiền mã hóa, thu hút một lượng lớn nhà đầu tư tiền mã hóa, nhưng cũng dẫn đến một khoảng cách lớn về thu ngân sách cho chính phủ.
3.2 Quy định mới phác thảo khung pháp lý cho việc đánh thuế tiền điện tử
Luật Công nghệ số sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, đánh dấu một bước quan trọng của Việt Nam trong chính sách thuế đối với tiền điện tử. Mặc dù không trực tiếp ban hành luật thuế tiền điện tử, nhưng nó đã tạo ra nền tảng pháp lý cho việc thu thuế trong tương lai. Bởi vì mặc dù loại trừ chứng khoán, stablecoin và tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDCs), nhưng đạo luật mới này lần đầu tiên xác định rõ ràng "tài sản tiền điện tử" (crypto assets) và "tài sản ảo" (virtual assets) trên phương diện pháp lý. Định nghĩa mang tính cột mốc này đã thay đổi vị thế pháp lý mơ hồ của tiền điện tử tại Việt Nam trước đây, khiến nó có khả năng được coi là tài sản hợp pháp.
Trong bối cảnh này, Bộ Tài chính đang hoàn thiện một dự thảo nghị quyết về kế hoạch thí điểm phát hành và giao dịch tiền điện tử. Kế hoạch thí điểm sẽ đánh giá khả năng áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) và thuế thu nhập cá nhân (PIT) đối với giao dịch tài sản tiền điện tử. Kế hoạch thí điểm sẽ diễn ra ở quy mô nhỏ và sẽ được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý nhà nước, nhằm nghiên cứu cách xác định thu nhập từ tài sản tiền điện tử, từ đó thiết lập quy định minh bạch, tránh thất thoát ngân sách và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
Về thuế suất được đề xuất, hiện có nhiều cuộc thảo luận. Một đề xuất cho rằng có thể áp dụng thuế giao dịch 0,1% đối với giao dịch tiền điện tử giống như giao dịch chứng khoán, điều này được coi là vừa tạo ra doanh thu đáng kể vừa không quá kìm hãm sự năng động của thị trường. Nếu tiền điện tử được phân loại là tài sản đầu tư, lợi nhuận giao dịch có thể bị đánh thuế lãi vốn như chứng khoán hoặc bất động sản. Đối với các doanh nghiệp tham gia giao dịch tiền điện tử, có thể cần phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn 20%. Hơn nữa, còn có đề xuất đánh thuế thu nhập cá nhân từ 5-10% đối với lợi nhuận từ token không thể thay thế, trong khi lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài có thể bị đánh thuế rút tiền từ 1-5%, và xem xét việc cung cấp ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp 10% cho các sàn giao dịch thí điểm (năm năm đầu tiên), cũng như miễn thuế giá trị gia tăng đối với giao dịch tài sản số để thúc đẩy thanh khoản.
4 Triển vọng chính sách tiền điện tử tại Việt Nam
Thái độ của chính quyền Việt Nam đối với tài sản tiền điện tử đã trải qua một sự chuyển biến đáng kể từ sự cảnh giác và hạn chế ban đầu sang việc khám phá và quy định tích cực trong hiện tại. Sự chuyển biến này thể hiện sự cân bằng thực tiễn giữa việc kiểm soát rủi ro tài chính (như rửa tiền, gian lận) và nắm bắt cơ hội phát triển kinh tế số. Các nhà chức trách có thể đã nhận ra rằng việc đơn giản cấm đoán hoặc phớt lờ tài sản tiền điện tử sẽ dẫn đến việc chảy máu nhân tài và vốn, đồng thời bỏ lỡ cơ hội chiếm giữ một vị trí trong làn sóng kinh tế số toàn cầu. Trên thực tế, chính quyền Việt Nam đã đưa công nghệ blockchain, tài sản số và tiền điện tử vào danh sách công nghệ chiến lược quốc gia, ngang hàng với điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo. Điều này gián tiếp cho thấy Việt Nam đã coi tài sản số là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia và tăng trưởng kinh tế.
Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại và tín hiệu rõ ràng từ chính phủ, có lý do để tin rằng, chính sách tài sản tiền điện tử của Việt Nam trong tương lai sẽ tiếp tục thể hiện đặc điểm "bao trùm và thận trọng". Cụ thể, có thể đưa ra những dự đoán sau về xu hướng chính sách tài sản tiền điện tử của Việt Nam trong tương lai:
Thứ nhất, sẽ có nhiều quy định chi tiết hơn được ban hành và thực thi. Với việc Luật Công nghệ Kỹ thuật số có hiệu lực, sẽ có nhiều quy định và hướng dẫn đi kèm được ban hành, làm rõ yêu cầu cấp phép, tiêu chuẩn hoạt động, các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng đối với các nhà cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa. Sandbox quy định sẽ tiếp tục phát huy vai trò, cung cấp môi trường thử nghiệm có kiểm soát cho các mô hình kinh doanh và công nghệ mới, nhằm tích lũy kinh nghiệm và hoàn thiện khung quản lý dài hạn, đảm bảo đổi mới diễn ra trong rủi ro có thể kiểm soát.
Thứ hai, khung thuế sẽ dần hoàn thiện và được thực hiện. Dự kiến, sau khi Luật Công nghiệp Công nghệ Số có hiệu lực, Bộ Tài chính sẽ tăng tốc ban hành các quy định thuế cụ thể, làm rõ cách thức đánh thuế, tỷ lệ thuế và quy trình quản lý thuế cho các hoạt động tiền mã hóa khác nhau. Kinh nghiệm thành công của hệ thống thuế trên các nền tảng thương mại điện tử rất có thể sẽ được áp dụng cho các nền tảng giao dịch tiền mã hóa, nhằm nâng cao hiệu quả thuế và tính tuân thủ. Việt Nam cũng có thể xây dựng các chính sách thuế khác nhau cho các loại hình hoạt động tiền mã hóa khác nhau, và xem xét sự kết hợp giữa thuế thu nhập vốn và thuế lưu thông để đạt được tính công bằng và hiệu quả trong thuế.
Thứ ba, tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống sẽ dần dần hòa nhập. Chính phủ Việt Nam sẽ tiếp tục thúc đẩy sự kết hợp giữa tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống, chẳng hạn như khám phá sự phát triển của ngân hàng tiền mã hóa, sàn giao dịch tiền mã hóa quốc gia và stablecoin, nhằm xây dựng cơ sở hạ tầng tài chính hiện đại hơn.
Tóm lại, Việt Nam có thể trở thành hình mẫu "đổi mới tuân thủ" của nền kinh tế tiền điện tử Đông Nam Á, cạnh tranh cùng với Thái Lan và Malaysia trong thị trường tiền điện tử khu vực. Việt Nam sở hữu một cơ sở người dùng tiền điện tử lớn và chiến lược phát triển kinh tế số khá rõ ràng. Luật Công nghệ số vừa được thông qua và các cơ chế thử nghiệm thuế cùng sandbox đang được thúc đẩy, đều cho thấy Việt Nam đang chuyển mình từ "khu vực xám" sang "quy định rõ ràng". Sự chuyển mình này sẽ giúp Việt Nam nổi bật trong khu vực Đông Nam Á, trở thành một thị trường vừa có thể đón nhận đổi mới vừa đảm bảo tuân thủ. Kinh nghiệm của Việt Nam có thể cung cấp một mô hình khả thi cho các thị trường mới nổi và các nước đang phát triển, về cách từng bước xây dựng hệ thống quản lý và thuế tài sản tiền điện tử mà không làm ngưng trệ đổi mới, từ đó biến tiềm năng của thị trường tiền điện tử thành động lực tăng trưởng kinh tế quốc gia.