USDBUSDB sang USD:Chuyển đổi USDB (USDB) sang Đô la Mỹ (USD)

USDB/USD: 1 USDB ≈ $1 USD

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng USD là $406,452,678.19. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng USD đã tăng $0.004273, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng USD là $1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8826.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang USD

$1+0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang USD là $1 USD, với sự thay đổi +0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/USD trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is $ and --, and USDB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDB sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi USDB sang USD

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1USDB
0.99USD
2USDB
1.98USD
3USDB
2.98USD
4USDB
3.97USD
5USDB
4.96USD
6USDB
5.96USD
7USDB
6.95USD
8USDB
7.94USD
9USDB
8.94USD
10USDB
9.93USD
1,000USDB
993.47USD
5,000USDB
4,967.37USD
10,000USDB
9,934.75USD
50,000USDB
49,673.75USD
100,000USDB
99,347.5USD

Bảng chuyển đổi USD sang USDB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1USD
1USDB
2USD
2.01USDB
3USD
3.01USDB
4USD
4.02USDB
5USD
5.03USDB
6USD
6.03USDB
7USD
7.04USDB
8USD
8.05USDB
9USD
9.05USDB
10USD
10.06USDB
100USD
100.65USDB
500USD
503.28USDB
1,000USD
1,006.56USDB
5,000USD
5,032.83USDB
10,000USD
10,065.67USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang USD và USD sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.9 EUR, 1 USDB = ₹83.63 INR, 1 USDB = Rp15,184.91 IDR, 1 USDB = $1.36 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿33.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.65
logo BTCBTC
0.004276
logo ETHETH
0.1263
logo XRPXRP
150.51
logo USDTUSDT
499.86
logo BNBBNB
0.6326
logo SOLSOL
2.84
logo USDCUSDC
500.25
logo SMARTSMART
72,928.82
logo STETHSTETH
0.1261
logo DOGEDOGE
2,212.29
logo TRXTRX
1,475.18
logo ADAADA
627.43
logo WBTCWBTC
0.004293
logo XLMXLM
1,083.63
logo HYPEHYPE
12.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDB (USDB) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.