RaydiumRAY sang INR:Chuyển đổi Raydium (RAY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RAY/INR: 1 RAY ≈ ₹235.7 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Raydium chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹235.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 268,082,943.02 RAY, tổng vốn hóa thị trường của Raydium tính bằng INR là ₹5,278,952,321,389.24. Trong 24h qua, giá của Raydium tính bằng INR đã tăng ₹5.54, biểu thị mức tăng +2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Raydium tính bằng INR là ₹1,406.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang INR

235.7+2.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang INR là ₹235.7 INR, với sự thay đổi +2.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/INR trong ngày qua.

Giao dịch Raydium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaydiumRAY/USDT
Giao ngay
$2.82
+2.98%
logo RaydiumRAY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.82
+3.00%

The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.82, with a 24-hour trading change of +2.98%, RAY/USDT Spot is $2.82 and +2.98%, and RAY/USDT Perpetual is $2.82 and +3.00%.

Bảng chuyển đổi Raydium sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RAY sang INR

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RAY
240.3INR
2RAY
480.61INR
3RAY
720.92INR
4RAY
961.23INR
5RAY
1,201.54INR
6RAY
1,441.85INR
7RAY
1,682.16INR
8RAY
1,922.47INR
9RAY
2,162.78INR
10RAY
2,403.09INR
100RAY
24,030.97INR
500RAY
120,154.85INR
1,000RAY
240,309.71INR
5,000RAY
1,201,548.56INR
10,000RAY
2,403,097.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang RAY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1INR
0.004161RAY
2INR
0.008322RAY
3INR
0.01248RAY
4INR
0.01664RAY
5INR
0.0208RAY
6INR
0.02496RAY
7INR
0.02912RAY
8INR
0.03329RAY
9INR
0.03745RAY
10INR
0.04161RAY
100,000INR
416.12RAY
500,000INR
2,080.64RAY
1,000,000INR
4,161.29RAY
5,000,000INR
20,806.48RAY
10,000,000INR
41,612.96RAY

Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang INR và INR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RAY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Raydium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.82 USD, 1 RAY = €2.53 EUR, 1 RAY = ₹235.71 INR, 1 RAY = Rp42,799.89 IDR, 1 RAY = $3.83 CAD, 1 RAY = £2.12 GBP, 1 RAY = ฿93.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3562
logo BTCBTC
0.00005146
logo ETHETH
0.001512
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007609
logo SOLSOL
0.03403
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
877.62
logo STETHSTETH
0.001514
logo DOGEDOGE
26.98
logo TRXTRX
17.66
logo ADAADA
7.63
logo WBTCWBTC
0.00005146
logo XLMXLM
13.41
logo HYPEHYPE
0.1463

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Raydium (RAY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.