pETHPETH sang EUR:Chuyển đổi pETH (PETH) sang Euro (EUR)

PETH/EUR: 1 PETH ≈ €1,799.23 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

pETH Thị trường hôm nay

pETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1,799.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 PETH, tổng vốn hóa thị trường của PETH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PETH tính bằng EUR đã giảm €-0.04678, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PETH tính bằng EUR là €3,485.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €210.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PETH sang EUR

1,799.23-0.0026%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PETH sang EUR là €1,799.23 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch pETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PETH/-- Spot is $ and --, and PETH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi pETH sang Euro

Bảng chuyển đổi PETH sang EUR

logo pETHSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PETH
1,799.23EUR
2PETH
3,598.47EUR
3PETH
5,397.71EUR
4PETH
7,196.95EUR
5PETH
8,996.19EUR
6PETH
10,795.43EUR
7PETH
12,594.67EUR
8PETH
14,393.91EUR
9PETH
16,193.15EUR
10PETH
17,992.39EUR
100PETH
179,923.93EUR
500PETH
899,619.67EUR
1,000PETH
1,799,239.35EUR
5,000PETH
8,996,196.77EUR
10,000PETH
17,992,393.54EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo pETH
1EUR
0.0005557PETH
2EUR
0.001111PETH
3EUR
0.001667PETH
4EUR
0.002223PETH
5EUR
0.002778PETH
6EUR
0.003334PETH
7EUR
0.00389PETH
8EUR
0.004446PETH
9EUR
0.005002PETH
10EUR
0.005557PETH
1,000,000EUR
555.79PETH
5,000,000EUR
2,778.95PETH
10,000,000EUR
5,557.9PETH
50,000,000EUR
27,789.52PETH
100,000,000EUR
55,579.04PETH

Bảng chuyển đổi số tiền PETH sang EUR và EUR sang PETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 EUR sang PETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1pETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PETH = $2,097.26 USD, 1 PETH = €1,799.24 EUR, 1 PETH = ₹183,876.22 INR, 1 PETH = Rp34,111,472.08 IDR, 1 PETH = $2,888.35 CAD, 1 PETH = £1,554.49 GBP, 1 PETH = ฿68,011.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.09
logo BTCBTC
0.004737
logo ETHETH
0.1228
logo XRPXRP
177.95
logo USDTUSDT
582.58
logo BNBBNB
0.6885
logo SOLSOL
2.89
logo SMARTSMART
64,218.88
logo USDCUSDC
583.05
logo STETHSTETH
0.1233
logo DOGEDOGE
2,384.2
logo TRXTRX
1,609.46
logo ADAADA
654.48
logo LINKLINK
24.2
logo WBTCWBTC
0.004732
logo HYPEHYPE
12.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi pETH (PETH) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PETH của bạn

Nhập số lượng PETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ pETH sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pETH sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi pETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.