NominexNMX sang IDR:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NMX/IDR: 1 NMX ≈ Rp44.28 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp44.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng IDR là Rp134,590,924,533,429.49. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng IDR đã tăng Rp0.4216, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng IDR là Rp130,718.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp43.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang IDR

Rp44.28+0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang IDR là Rp44.28 IDR, với sự thay đổi +0.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NMX sang IDR

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NMX
44.28IDR
2NMX
88.56IDR
3NMX
132.85IDR
4NMX
177.13IDR
5NMX
221.42IDR
6NMX
265.7IDR
7NMX
309.99IDR
8NMX
354.27IDR
9NMX
398.56IDR
10NMX
442.84IDR
100NMX
4,428.48IDR
500NMX
22,142.44IDR
1,000NMX
44,284.88IDR
5,000NMX
221,424.43IDR
10,000NMX
442,848.86IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NMX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1IDR
0.02258NMX
2IDR
0.04516NMX
3IDR
0.06774NMX
4IDR
0.09032NMX
5IDR
0.1129NMX
6IDR
0.1354NMX
7IDR
0.158NMX
8IDR
0.1806NMX
9IDR
0.2032NMX
10IDR
0.2258NMX
10,000IDR
225.81NMX
50,000IDR
1,129.05NMX
100,000IDR
2,258.1NMX
500,000IDR
11,290.53NMX
1,000,000IDR
22,581.06NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang IDR và IDR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp44.28 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00184
logo BTCBTC
0.0000002557
logo ETHETH
0.000006682
logo XRPXRP
0.009318
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003663
logo SOLSOL
0.0001612
logo SMARTSMART
3.55
logo USDCUSDC
0.03071
logo STETHSTETH
0.000006715
logo DOGEDOGE
0.1296
logo TRXTRX
0.08739
logo ADAADA
0.03613
logo LINKLINK
0.001303
logo WBTCWBTC
0.0000002565
logo HYPEHYPE
0.0006846

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.