Nim NetworkNIM sang INR:Chuyển đổi Nim Network (NIM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NIM/INR: 1 NIM ≈ ₹0.1511 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nim Network Thị trường hôm nay

Nim Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1511. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng INR là ₹11.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03317.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang INR

0.1511--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang INR là ₹0.1511 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nim Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nim NetworkNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006298
+0.39%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006298, with a 24-hour trading change of +0.39%, NIM/USDT Spot is $0.0006298 and +0.39%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nim Network sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NIM sang INR

logo Nim NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NIM
0.15INR
2NIM
0.3INR
3NIM
0.45INR
4NIM
0.6INR
5NIM
0.75INR
6NIM
0.9INR
7NIM
1.05INR
8NIM
1.2INR
9NIM
1.35INR
10NIM
1.51INR
1,000NIM
151.1INR
5,000NIM
755.53INR
10,000NIM
1,511.07INR
50,000NIM
7,555.36INR
100,000NIM
15,110.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang NIM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nim Network
1INR
6.61NIM
2INR
13.23NIM
3INR
19.85NIM
4INR
26.47NIM
5INR
33.08NIM
6INR
39.7NIM
7INR
46.32NIM
8INR
52.94NIM
9INR
59.56NIM
10INR
66.17NIM
100INR
661.78NIM
500INR
3,308.9NIM
1,000INR
6,617.81NIM
5,000INR
33,089.06NIM
10,000INR
66,178.12NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang INR và INR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NIM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.15 INR, 1 NIM = Rp28.27 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3239
logo BTCBTC
0.00005127
logo ETHETH
0.001359
logo USDTUSDT
5.73
logo XRPXRP
2.05
logo BNBBNB
0.006793
logo SOLSOL
0.03228
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
1,047.89
logo STETHSTETH
0.001364
logo TRXTRX
16.17
logo DOGEDOGE
27.44
logo ADAADA
6.96
logo LINKLINK
0.2369
logo WBTCWBTC
0.00005121
logo HYPEHYPE
0.1399

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nim Network (NIM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.