NFTfiNFTFI sang IDR:Chuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NFTFI/IDR: 1 NFTFI ≈ Rp21.88 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTfi Thị trường hôm nay

NFTfi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp21.88. Với nguồn cung lưu hành là 220,000,000 NFTFI, tổng vốn hóa thị trường của NFTFI tính bằng IDR là Rp78,319,031,660,321.35. Trong 24h qua, giá của NFTFI tính bằng IDR đã giảm Rp-2.66, biểu thị mức giảm -10.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTFI tính bằng IDR là Rp779.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTFI sang IDR

Rp21.88-10.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTFI sang IDR là Rp21.88 IDR, với sự thay đổi -10.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFTfi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFTfiNFTFI/USDT
Giao ngay
$0.001345
-8.57%

The real-time trading price of NFTFI/USDT Spot is $0.001345, with a 24-hour trading change of -8.57%, NFTFI/USDT Spot is $0.001345 and -8.57%, and NFTFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFTfi sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NFTFI sang IDR

logo NFTfiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFTFI
21.88IDR
2NFTFI
43.76IDR
3NFTFI
65.65IDR
4NFTFI
87.53IDR
5NFTFI
109.42IDR
6NFTFI
131.3IDR
7NFTFI
153.18IDR
8NFTFI
175.07IDR
9NFTFI
196.95IDR
10NFTFI
218.84IDR
100NFTFI
2,188.42IDR
500NFTFI
10,942.13IDR
1,000NFTFI
21,884.26IDR
5,000NFTFI
109,421.3IDR
10,000NFTFI
218,842.61IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFTFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTfi
1IDR
0.04569NFTFI
2IDR
0.09138NFTFI
3IDR
0.137NFTFI
4IDR
0.1827NFTFI
5IDR
0.2284NFTFI
6IDR
0.2741NFTFI
7IDR
0.3198NFTFI
8IDR
0.3655NFTFI
9IDR
0.4112NFTFI
10IDR
0.4569NFTFI
10,000IDR
456.94NFTFI
50,000IDR
2,284.74NFTFI
100,000IDR
4,569.49NFTFI
500,000IDR
22,847.46NFTFI
1,000,000IDR
45,694.93NFTFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFTFI sang IDR và IDR sang NFTFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NFTFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTfi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTFI = $0 USD, 1 NFTFI = €0 EUR, 1 NFTFI = ₹0.12 INR, 1 NFTFI = Rp21.89 IDR, 1 NFTFI = $0 CAD, 1 NFTFI = £0 GBP, 1 NFTFI = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001746
logo BTCBTC
0.0000002617
logo ETHETH
0.000006942
logo XRPXRP
0.0099
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003674
logo SOLSOL
0.0001626
logo USDCUSDC
0.03076
logo SMARTSMART
4.1
logo STETHSTETH
0.000006992
logo DOGEDOGE
0.1331
logo ADAADA
0.0334
logo TRXTRX
0.08828
logo HYPEHYPE
0.000658
logo LINKLINK
0.001354
logo WBTCWBTC
0.000000262

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NFTFI của bạn

Nhập số lượng NFTFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTfi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTfi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTfi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTfi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTfi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTfi (NFTFI)

Tìm hiểu thêm về NFTfi (NFTFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.