Lido DAO Token Thị trường hôm nay
Lido DAO Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lido DAO Token chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,485.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 895,888,862.59 LDO, tổng vốn hóa thị trường của Lido DAO Token tính bằng KRW là ₩1,772,881,321,727,165.97. Trong 24h qua, giá của Lido DAO Token tính bằng KRW đã tăng ₩235.65, biểu thị mức tăng +18.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lido DAO Token tính bằng KRW là ₩9,722.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩540.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LDO sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LDO sang KRW là ₩1,485.82 KRW, với sự thay đổi +18.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LDO/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LDO/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Lido DAO Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.11 | +17.89% | |
![]() Giao ngay | $1.11 | +17.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.11 | +17.89% |
The real-time trading price of LDO/USDT Spot is $1.11, with a 24-hour trading change of +17.89%, LDO/USDT Spot is $1.11 and +17.89%, and LDO/USDT Perpetual is $1.11 and +17.89%.
Bảng chuyển đổi Lido DAO Token sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi LDO sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LDO | 1,485.82KRW |
2LDO | 2,971.64KRW |
3LDO | 4,457.46KRW |
4LDO | 5,943.29KRW |
5LDO | 7,429.11KRW |
6LDO | 8,914.93KRW |
7LDO | 10,400.75KRW |
8LDO | 11,886.58KRW |
9LDO | 13,372.4KRW |
10LDO | 14,858.22KRW |
100LDO | 148,582.27KRW |
500LDO | 742,911.39KRW |
1,000LDO | 1,485,822.79KRW |
5,000LDO | 7,429,113.96KRW |
10,000LDO | 14,858,227.92KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang LDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000673LDO |
2KRW | 0.001346LDO |
3KRW | 0.002019LDO |
4KRW | 0.002692LDO |
5KRW | 0.003365LDO |
6KRW | 0.004038LDO |
7KRW | 0.004711LDO |
8KRW | 0.005384LDO |
9KRW | 0.006057LDO |
10KRW | 0.00673LDO |
1,000,000KRW | 673.02LDO |
5,000,000KRW | 3,365.13LDO |
10,000,000KRW | 6,730.27LDO |
50,000,000KRW | 33,651.38LDO |
100,000,000KRW | 67,302.77LDO |
Bảng chuyển đổi số tiền LDO sang KRW và KRW sang LDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LDO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang LDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lido DAO Token phổ biến
Lido DAO Token | 1 LDO |
---|---|
![]() | $1.12USD |
![]() | €1EUR |
![]() | ₹93.2INR |
![]() | Rp16,923.36IDR |
![]() | $1.51CAD |
![]() | £0.84GBP |
![]() | ฿36.8THB |
Lido DAO Token | 1 LDO |
---|---|
![]() | ₽103.09RUB |
![]() | R$6.07BRL |
![]() | د.إ4.1AED |
![]() | ₺38.08TRY |
![]() | ¥7.87CNY |
![]() | ¥160.65JPY |
![]() | $8.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LDO = $1.12 USD, 1 LDO = €1 EUR, 1 LDO = ₹93.2 INR, 1 LDO = Rp16,923.36 IDR, 1 LDO = $1.51 CAD, 1 LDO = £0.84 GBP, 1 LDO = ฿36.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02214 |
![]() | 0.000003212 |
![]() | 0.0000958 |
![]() | 0.1119 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004754 |
![]() | 0.002114 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 52.37 |
![]() | 0.0000959 |
![]() | 1.65 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.4677 |
![]() | 0.000003213 |
![]() | 0.8103 |
![]() | 0.009165 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lido DAO Token (LDO) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng LDO của bạn
Nhập số lượng LDO của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lido DAO Token hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lido DAO Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lido DAO Token sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lido DAO Token sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lido DAO Token sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lido DAO Token sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lido DAO Token sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lido DAO Token (LDO)

Lido DAO (LDO): The Future of Decentralized Staking
Lido DAO (LDO) is a decentralized staking platform offering liquidity and governance, enabling users to earn rewards on proof-of-stake networks like Ethereum.

5 Coin Weekly Forecast | BTC ETH LTC AVAX LDO
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies_ current situations of mainstream coins

Daily News | Bitcoin Passes $24K as Macro Factors Favor Crypto, Lido DAO\'s Treasury Proposal Drives LDO Token Up
Bitcoin surged due to lower volatility in stocks and bonds, declining oil prices, and a weakening US dollar, making it a compelling liquidity play. Lido DAO proposed to sell or stake $30M Ether from its treasury, resulting in a positive response from investors with LDO token gaining 10% on the day of proposal submission and 18% the following day.