izumiIZI sang TRY:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

IZI/TRY: 1 IZI ≈ ₺0.1726 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của izumi chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.1726. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của izumi tính bằng TRY là ₺5,542,949,223.92. Trong 24h qua, giá của izumi tính bằng TRY đã tăng ₺0.0004477, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của izumi tính bằng TRY là ₺8.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang TRY

0.1726+0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang TRY là ₺0.1726 TRY, với sự thay đổi +0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/TRY trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.004235
+0.26%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004235, with a 24-hour trading change of +0.26%, IZI/USDT Spot is $0.004235 and +0.26%, and IZI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi IZI sang TRY

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1IZI
0.17TRY
2IZI
0.34TRY
3IZI
0.51TRY
4IZI
0.69TRY
5IZI
0.86TRY
6IZI
1.03TRY
7IZI
1.2TRY
8IZI
1.38TRY
9IZI
1.55TRY
10IZI
1.72TRY
1,000IZI
172.66TRY
5,000IZI
863.31TRY
10,000IZI
1,726.63TRY
50,000IZI
8,633.15TRY
100,000IZI
17,266.3TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang IZI

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1TRY
5.79IZI
2TRY
11.58IZI
3TRY
17.37IZI
4TRY
23.16IZI
5TRY
28.95IZI
6TRY
34.74IZI
7TRY
40.54IZI
8TRY
46.33IZI
9TRY
52.12IZI
10TRY
57.91IZI
100TRY
579.16IZI
500TRY
2,895.81IZI
1,000TRY
5,791.62IZI
5,000TRY
28,958.13IZI
10,000TRY
57,916.26IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang TRY và TRY sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IZI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.37 INR, 1 IZI = Rp68.88 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6961
logo BTCBTC
0.0001042
logo ETHETH
0.002769
logo XRPXRP
3.96
logo USDTUSDT
12.25
logo BNBBNB
0.01468
logo SOLSOL
0.06557
logo SMARTSMART
1,599.96
logo USDCUSDC
12.27
logo STETHSTETH
0.002771
logo DOGEDOGE
53.05
logo ADAADA
12.97
logo TRXTRX
34.66
logo HYPEHYPE
0.2589
logo WBTCWBTC
0.0001041
logo LINKLINK
0.5655

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.