HeliumHNT sang TWD:Chuyển đổi Helium (HNT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

HNT/TWD: 1 HNT ≈ NT$96.86 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$96.86. Với nguồn cung lưu hành là 186,092,458.95 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng TWD là NT$575,680,159,922.23. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng TWD đã giảm NT$-1.87, biểu thị mức giảm -1.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng TWD là NT$1,752.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$3.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang TWD

NT$96.86-1.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang TWD là NT$96.86 TWD, với sự thay đổi -1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.02
-1.14%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.01
-1.05%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.02, with a 24-hour trading change of -1.14%, HNT/USDT Spot is $3.02 and -1.14%, and HNT/USDT Perpetual is $3.01 and -1.05%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi HNT sang TWD

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1HNT
96.86TWD
2HNT
193.72TWD
3HNT
290.59TWD
4HNT
387.45TWD
5HNT
484.32TWD
6HNT
581.18TWD
7HNT
678.04TWD
8HNT
774.91TWD
9HNT
871.77TWD
10HNT
968.64TWD
100HNT
9,686.4TWD
500HNT
48,432TWD
1,000HNT
96,864.01TWD
5,000HNT
484,320.05TWD
10,000HNT
968,640.11TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang HNT

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1TWD
0.01032HNT
2TWD
0.02064HNT
3TWD
0.03097HNT
4TWD
0.04129HNT
5TWD
0.05161HNT
6TWD
0.06194HNT
7TWD
0.07226HNT
8TWD
0.08259HNT
9TWD
0.09291HNT
10TWD
0.1032HNT
10,000TWD
103.23HNT
50,000TWD
516.18HNT
100,000TWD
1,032.37HNT
500,000TWD
5,161.87HNT
1,000,000TWD
10,323.75HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang TWD và TWD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNT sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.03 USD, 1 HNT = €2.72 EUR, 1 HNT = ₹253.38 INR, 1 HNT = Rp46,009.81 IDR, 1 HNT = $4.11 CAD, 1 HNT = £2.28 GBP, 1 HNT = ฿100.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9306
logo BTCBTC
0.0001327
logo ETHETH
0.003727
logo XRPXRP
4.91
logo USDTUSDT
15.65
logo BNBBNB
0.01957
logo SOLSOL
0.08737
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
2,273.23
logo STETHSTETH
0.003737
logo DOGEDOGE
67.74
logo TRXTRX
46.02
logo ADAADA
19.84
logo WBTCWBTC
0.0001328
logo LINKLINK
0.718
logo HYPEHYPE
0.3617

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.