FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8513. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng EUR là €250,863,346.09. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng EUR đã giảm €-0.0003406, biểu thị mức giảm -0.040000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng EUR là €75.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6274.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang EUR là €0.8513 EUR, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FTT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9531 | +0.27% | |
![]() Giao ngay | $0.0002556 | -0.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9549 | -0.16% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9531, with a 24-hour trading change of +0.27%, FTT/USDT Spot is $0.9531 and +0.27%, and FTT/USDT Perpetual is $0.9549 and -0.16%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Euro
Bảng chuyển đổi FTT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 0.85EUR |
2FTT | 1.7EUR |
3FTT | 2.55EUR |
4FTT | 3.4EUR |
5FTT | 4.25EUR |
6FTT | 5.1EUR |
7FTT | 5.95EUR |
8FTT | 6.81EUR |
9FTT | 7.66EUR |
10FTT | 8.51EUR |
1000FTT | 851.37EUR |
5000FTT | 4,256.86EUR |
10000FTT | 8,513.73EUR |
50000FTT | 42,568.68EUR |
100000FTT | 85,137.37EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.17FTT |
2EUR | 2.34FTT |
3EUR | 3.52FTT |
4EUR | 4.69FTT |
5EUR | 5.87FTT |
6EUR | 7.04FTT |
7EUR | 8.22FTT |
8EUR | 9.39FTT |
9EUR | 10.57FTT |
10EUR | 11.74FTT |
100EUR | 117.45FTT |
500EUR | 587.28FTT |
1000EUR | 1,174.57FTT |
5000EUR | 5,872.86FTT |
10000EUR | 11,745.72FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang EUR và EUR sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FTT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.95USD |
![]() | €0.85EUR |
![]() | ₹79.39INR |
![]() | Rp14,415.8IDR |
![]() | $1.29CAD |
![]() | £0.71GBP |
![]() | ฿31.34THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽87.82RUB |
![]() | R$5.17BRL |
![]() | د.إ3.49AED |
![]() | ₺32.44TRY |
![]() | ¥6.7CNY |
![]() | ¥136.84JPY |
![]() | $7.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.95 USD, 1 FTT = €0.85 EUR, 1 FTT = ₹79.39 INR, 1 FTT = Rp14,415.8 IDR, 1 FTT = $1.29 CAD, 1 FTT = £0.71 GBP, 1 FTT = ฿31.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.84 |
![]() | 0.004761 |
![]() | 0.1499 |
![]() | 177.45 |
![]() | 557.85 |
![]() | 0.7161 |
![]() | 3.01 |
![]() | 558.2 |
![]() | 131,878.82 |
![]() | 2,380.35 |
![]() | 0.1505 |
![]() | 1,771.34 |
![]() | 686.63 |
![]() | 0.004772 |
![]() | 12.85 |
![]() | 140.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FTX Token (FTT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Biến Động Giá IKA: Điều Gì Đứng Sau Những Cú Tăng Mạnh Gần Đây?
Giá IKA trong những ngày gần đây đang dao động mạnh mẽ — tăng vọt nhanh chóng, sau đó điều chỉnh rồi tiếp tục bật tăng với khối lượng giao dịch lớn.

Vì Sao IKA Launchpad Đang Gây Sốt Trên Gate?
Thế giới crypto không lạ gì với những cơn sốt, nhưng hiếm có sự kiện Launchpad nào trong năm 2025 lại tạo được làn sóng mạnh mẽ như IKA Launchpad trên Gate.

Những Lý Do Hàng Đầu Khiến Các Trader Đổ Về Sự Kiện Launchpad IKA
Gate Launchpad từ lâu đã là nền tảng khởi đầu uy tín cho những dự án crypto tiềm năng—và năm 2025, mọi ánh mắt đang đổ dồn về IKA Launchpad.

Khối lượng Trump Token lao dốc 28.15%: Sự sụt giảm trong sự phổ biến hay một cơ hội mới?
Mặc dù khối lượng lao dốc, Trump Token vẫn không trải qua một sự sụp đổ giá, cho thấy rằng một số người dùng vẫn chọn "giữ vững.

Bitcoin pullback 3% giảm xuống 115,269 USD, Cá voi thức tỉnh kích hoạt Biến động thị trường
Giá Bitcoin hôm nay là 115,269 USD, giảm 3.00% so với ngày hôm qua, với vốn hóa thị trường hiện tại khoảng 229.35 tỷ USD.

Giá Sol đã rút lui về 191 USD, và việc nâng cấp kỹ thuật đã khơi dậy những kỳ vọng mới trên thị trường.
Vào tháng 7 năm 2025, với việc nâng cấp mạng nâng cao đáng kể khả năng xử lý khối, giá của Solana cũng trải qua những biến động đáng chú ý.