Ether.fiETHFI sang VND:Chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

ETHFI/VND: 1 ETHFI ≈ ₫24,063.19 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,063.19. Với nguồn cung lưu hành là 420,911,970 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng VND là ₫249,257,317,392,768,103.93. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng VND đã giảm ₫-3,130.49, biểu thị mức giảm -11.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng VND là ₫213,069.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫9,821.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang VND

24,063.19-11.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang VND là ₫24,063.19 VND, với sự thay đổi -11.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ether.fiETHFI/USDT
Giao ngay
$0.9804
-11.16%
logo Ether.fiETHFI/USDC
Giao ngay
$0.9772
-11.67%
logo Ether.fiETHFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9791
-11.26%

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $0.9804, with a 24-hour trading change of -11.16%, ETHFI/USDT Spot is $0.9804 and -11.16%, and ETHFI/USDT Perpetual is $0.9791 and -11.26%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi ETHFI sang VND

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ETHFI
24,171.47VND
2ETHFI
48,342.95VND
3ETHFI
72,514.43VND
4ETHFI
96,685.91VND
5ETHFI
120,857.39VND
6ETHFI
145,028.87VND
7ETHFI
169,200.35VND
8ETHFI
193,371.83VND
9ETHFI
217,543.31VND
10ETHFI
241,714.79VND
100ETHFI
2,417,147.94VND
500ETHFI
12,085,739.74VND
1,000ETHFI
24,171,479.48VND
5,000ETHFI
120,857,397.41VND
10,000ETHFI
241,714,794.82VND

Bảng chuyển đổi VND sang ETHFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1VND
0.00004137ETHFI
2VND
0.00008274ETHFI
3VND
0.0001241ETHFI
4VND
0.0001654ETHFI
5VND
0.0002068ETHFI
6VND
0.0002482ETHFI
7VND
0.0002895ETHFI
8VND
0.0003309ETHFI
9VND
0.0003723ETHFI
10VND
0.0004137ETHFI
10,000,000VND
413.71ETHFI
50,000,000VND
2,068.55ETHFI
100,000,000VND
4,137.1ETHFI
500,000,000VND
20,685.53ETHFI
1,000,000,000VND
41,371.07ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang VND và VND sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETHFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $0.98 USD, 1 ETHFI = €0.88 EUR, 1 ETHFI = ₹81.69 INR, 1 ETHFI = Rp14,832.97 IDR, 1 ETHFI = $1.33 CAD, 1 ETHFI = £0.73 GBP, 1 ETHFI = ฿32.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001205
logo BTCBTC
0.0000001783
logo ETHETH
0.000005729
logo XRPXRP
0.006729
logo USDTUSDT
0.02032
logo BNBBNB
0.00002669
logo SOLSOL
0.000124
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.82
logo STETHSTETH
0.000005732
logo DOGEDOGE
0.09828
logo TRXTRX
0.06238
logo ADAADA
0.02791
logo PMXPMX
0.0001247
logo WBTCWBTC
0.0000001786
logo HYPEHYPE
0.0005392

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.