Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,351.43. Với nguồn cung lưu hành là 203,024,680.07 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng IDR là Rp13,401,694,615,132,296.82. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng IDR đã giảm Rp-206.83, biểu thị mức giảm -4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng IDR là Rp4,980.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp394.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang IDR là Rp4,351.43 IDR, với sự thay đổi -4.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDGE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2941 | -4.81% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.2941, with a 24-hour trading change of -4.81%, EDGE/USDT Spot is $0.2941 and -4.81%, and EDGE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi EDGE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 4,351.43IDR |
2EDGE | 8,702.87IDR |
3EDGE | 13,054.31IDR |
4EDGE | 17,405.75IDR |
5EDGE | 21,757.19IDR |
6EDGE | 26,108.63IDR |
7EDGE | 30,460.07IDR |
8EDGE | 34,811.5IDR |
9EDGE | 39,162.94IDR |
10EDGE | 43,514.38IDR |
100EDGE | 435,143.86IDR |
500EDGE | 2,175,719.34IDR |
1,000EDGE | 4,351,438.68IDR |
5,000EDGE | 21,757,193.42IDR |
10,000EDGE | 43,514,386.85IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002298EDGE |
2IDR | 0.0004596EDGE |
3IDR | 0.0006894EDGE |
4IDR | 0.0009192EDGE |
5IDR | 0.001149EDGE |
6IDR | 0.001378EDGE |
7IDR | 0.001608EDGE |
8IDR | 0.001838EDGE |
9IDR | 0.002068EDGE |
10IDR | 0.002298EDGE |
1,000,000IDR | 229.8EDGE |
5,000,000IDR | 1,149.04EDGE |
10,000,000IDR | 2,298.09EDGE |
50,000,000IDR | 11,490.45EDGE |
100,000,000IDR | 22,980.9EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang IDR và IDR sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDGE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹23.96INR |
![]() | Rp4,351.44IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.46THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽26.51RUB |
![]() | R$1.56BRL |
![]() | د.إ1.05AED |
![]() | ₺9.79TRY |
![]() | ¥2.02CNY |
![]() | ¥41.31JPY |
![]() | $2.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.29 USD, 1 EDGE = €0.26 EUR, 1 EDGE = ₹23.96 INR, 1 EDGE = Rp4,351.44 IDR, 1 EDGE = $0.39 CAD, 1 EDGE = £0.22 GBP, 1 EDGE = ฿9.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001946 |
![]() | 0.0000002828 |
![]() | 0.000007712 |
![]() | 0.01013 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.00004099 |
![]() | 0.0001812 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.76 |
![]() | 0.000007765 |
![]() | 0.1356 |
![]() | 0.0982 |
![]() | 0.0406 |
![]() | 0.0000002831 |
![]() | 0.0007493 |
![]() | 0.001537 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Definitive (EDGE) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

What Is the AWE Network? The Evolution from STP to the Autonomous World Engine
A brand revitalization has transformed the dormant asset tokenization protocol into a cutting-edge engine that integrates AI and blockchain.

What Is Edge (EDGE)? A Decentralized Alternative for Web3 Infrastructure
Explore Edge (EDGE), a decentralized platform offering scalable and secure Web3 infrastructure.

The Best HFT Encryption Strategies for Experienced Traders in 2025
Explore the cutting-edge HFT encryption strategies of 2025.