CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹24.3. Với nguồn cung lưu hành là 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng INR là ₹710,747,314,425.48. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng INR đã giảm ₹-1.24, biểu thị mức giảm -4.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng INR là ₹37.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang INR là ₹24.3 INR, với sự thay đổi -4.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/INR trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2907 | -4.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2905 | -4.41% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.2907, with a 24-hour trading change of -4.57%, CROSS/USDT Spot is $0.2907 and -4.57%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.2905 and -4.41%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi CROSS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 24.36INR |
2CROSS | 48.72INR |
3CROSS | 73.08INR |
4CROSS | 97.45INR |
5CROSS | 121.81INR |
6CROSS | 146.17INR |
7CROSS | 170.53INR |
8CROSS | 194.9INR |
9CROSS | 219.26INR |
10CROSS | 243.62INR |
100CROSS | 2,436.26INR |
500CROSS | 12,181.31INR |
1,000CROSS | 24,362.63INR |
5,000CROSS | 121,813.17INR |
10,000CROSS | 243,626.34INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.04104CROSS |
2INR | 0.08209CROSS |
3INR | 0.1231CROSS |
4INR | 0.1641CROSS |
5INR | 0.2052CROSS |
6INR | 0.2462CROSS |
7INR | 0.2873CROSS |
8INR | 0.3283CROSS |
9INR | 0.3694CROSS |
10INR | 0.4104CROSS |
10,000INR | 410.46CROSS |
50,000INR | 2,052.32CROSS |
100,000INR | 4,104.64CROSS |
500,000INR | 20,523.23CROSS |
1,000,000INR | 41,046.46CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang INR và INR sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROSS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.36INR |
![]() | Rp4,423.8IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.62THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽26.95RUB |
![]() | R$1.59BRL |
![]() | د.إ1.07AED |
![]() | ₺9.95TRY |
![]() | ¥2.06CNY |
![]() | ¥41.99JPY |
![]() | $2.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.29 USD, 1 CROSS = €0.26 EUR, 1 CROSS = ₹24.36 INR, 1 CROSS = Rp4,423.8 IDR, 1 CROSS = $0.4 CAD, 1 CROSS = £0.22 GBP, 1 CROSS = ฿9.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3543 |
![]() | 0.00005128 |
![]() | 0.001525 |
![]() | 1.78 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007619 |
![]() | 0.03436 |
![]() | 821.49 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.001518 |
![]() | 27.03 |
![]() | 17.73 |
![]() | 7.55 |
![]() | 0.00005131 |
![]() | 12.98 |
![]() | 0.1468 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

What Is Osmosis? The Next-Gen Automated Market Maker Platform Reshaping the DeFi Ecosystem
As OSMO advances towards a net deflationary target and deepens Bitcoin integration, Osmosis is redefining the boundaries of cross-chain finance.

What Is Mog Crypto? Latest MOG Coin Price Prediction and Market Analysis
Mog Coin stands out in the meme coin space: it has the community appeal of Dogecoin while providing long-term value support through cross-chain functionality and a deflationary model.

Gate xStocks Zone Guide: How to Buy NVDAx with USDT?
No need for a US stock account or cross-border bank, global investors can now trade stocks of tech giants like Nvidia 24 hours a day through their Gate account.